単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,182 102,752 144,661 167,446 65,446
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 134,182 102,752 144,661 167,446 65,446
Giá vốn hàng bán 136,707 96,134 120,712 144,627 68,611
Lợi nhuận gộp -2,525 6,617 23,949 22,820 -3,165
Doanh thu hoạt động tài chính 464 1,903 3,208 4,921 5,909
Chi phí tài chính 1,552 799 246 3,693 36
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,482 727 104 181 0
Chi phí bán hàng 865 1,389 2,144 843 982
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,622 5,646 8,283 8,303 7,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,101 685 16,483 14,902 -5,585
Thu nhập khác 26,365 2,085 1,165 45,911 55,963
Chi phí khác 41,764 603 406 566 297
Lợi nhuận khác -15,399 1,482 758 45,344 55,666
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -26,500 2,167 17,242 60,246 50,081
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 11,382 9,557
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -498 498
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 10,884 10,055
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -26,500 2,167 17,242 49,362 40,026
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -26,500 2,167 17,242 49,362 40,026
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)