Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,403,255
|
1,248,017
|
587,601
|
630,378
|
606,556
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,403,255
|
1,248,017
|
587,601
|
630,378
|
606,556
|
Giá vốn hàng bán
|
1,320,589
|
1,178,715
|
525,262
|
583,054
|
535,771
|
Lợi nhuận gộp
|
82,667
|
69,301
|
62,339
|
47,324
|
70,785
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,182
|
879
|
225
|
17
|
79
|
Chi phí tài chính
|
15,726
|
18,165
|
16,811
|
17,376
|
49,445
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,726
|
18,165
|
16,811
|
17,003
|
49,270
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,387
|
34,555
|
34,232
|
19,247
|
17,779
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,736
|
17,459
|
11,521
|
10,718
|
3,641
|
Thu nhập khác
|
3,412
|
1,398
|
646
|
3,486
|
618
|
Chi phí khác
|
1,609
|
3,343
|
7,262
|
5,363
|
168
|
Lợi nhuận khác
|
1,804
|
-1,945
|
-6,616
|
-1,877
|
450
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,540
|
15,514
|
4,905
|
8,841
|
4,091
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,844
|
3,335
|
4,073
|
7,278
|
6,856
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-1,895
|
-5,999
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,844
|
3,335
|
4,073
|
5,383
|
857
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,695
|
12,179
|
832
|
3,458
|
3,234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,695
|
12,179
|
832
|
3,458
|
3,234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|