I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,514
|
4,905
|
8,841
|
4,091
|
262,787
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,458
|
36,752
|
29,225
|
64,031
|
27,364
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,654
|
12,456
|
11,403
|
11,328
|
51,314
|
- Các khoản dự phòng
|
5,306
|
7,756
|
670
|
3,513
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-133
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,597
|
-272
|
149
|
-79
|
-27,668
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18,095
|
16,811
|
17,003
|
49,270
|
3,850
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,972
|
41,657
|
38,066
|
68,122
|
290,150
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30,221
|
281,112
|
-399,669
|
-470,204
|
-42,803
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
120,181
|
-49,885
|
5,003
|
2,771
|
32,203
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-206,701
|
-266,188
|
62,220
|
283,645
|
-15,693
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
586
|
-33
|
254
|
-13
|
-2,173
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,095
|
-16,811
|
-13,746
|
-24,623
|
-23,667
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,987
|
-2,567
|
-5,470
|
-437
|
-54,104
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-58
|
-45
|
-7
|
-13
|
-19,546
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,881
|
-12,760
|
-313,350
|
-140,752
|
164,368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,145
|
0
|
-599
|
-10,362
|
-41,805
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
718
|
2,730
|
1,546
|
294
|
286
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,776
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
879
|
225
|
17
|
8
|
27,313
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,227
|
3,955
|
964
|
-10,060
|
-14,206
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
623,306
|
436,651
|
549,242
|
271,962
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-657,838
|
-444,601
|
-221,967
|
-145,707
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16
|
-8,042
|
0
|
-7
|
-97,200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,548
|
-15,992
|
327,275
|
126,249
|
-97,200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-62,201
|
-24,798
|
14,888
|
-24,564
|
52,962
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96,767
|
34,565
|
9,768
|
24,656
|
140,952
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-65
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,565
|
9,768
|
24,656
|
93
|
193,850
|