I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,303
|
188,181
|
35,545
|
184,579
|
39,673
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,472
|
36,686
|
31,211
|
-36,919
|
37,091
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,735
|
1,709
|
1,600
|
1,615
|
1,282
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-10,524
|
-23,139
|
24,032
|
-7,194
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-89
|
-152
|
-77
|
-87
|
-86
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24,827
|
45,654
|
52,827
|
-62,480
|
43,088
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55,775
|
224,867
|
66,756
|
147,660
|
76,763
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-871,197
|
-673,319
|
434,079
|
178,268
|
-1,273,200
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,007,376
|
693,243
|
330,149
|
-770,134
|
-237,336
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,549,162
|
-351,660
|
-2,429,064
|
155,055
|
196,164
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,531
|
-1,920
|
2,838
|
-3,678
|
3,268
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24,193
|
-32,144
|
-47,426
|
45,748
|
-43,108
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39,375
|
-4,578
|
-25,878
|
-16,552
|
-39,571
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
10,942
|
-10,942
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-8,369
|
8,369
|
0
|
18,121
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-334,673
|
-142,937
|
-1,671,119
|
-263,633
|
-1,298,898
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-360
|
-634
|
-73
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
1,217
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
241
|
-241
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
241
|
-601
|
583
|
-73
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,193,961
|
1,811,126
|
3,776,669
|
2,921,923
|
5,221,242
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-719,052
|
-1,816,565
|
-2,078,460
|
-2,669,747
|
-3,908,661
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,057
|
9,838
|
-20,624
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
455,852
|
4,399
|
1,677,585
|
252,176
|
1,312,581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
121,179
|
-138,297
|
5,866
|
-10,875
|
13,610
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,961
|
161,140
|
22,843
|
62,372
|
27,465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
33,663
|
-24,032
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161,140
|
22,843
|
62,372
|
27,465
|
41,075
|