I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,288,401
|
1,842,363
|
2,347,479
|
2,670,478
|
2,818,808
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,051,290
|
-1,445,421
|
-1,654,808
|
-2,068,926
|
-2,780,268
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,512
|
-23,844
|
-25,939
|
-27,089
|
-28,873
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,598
|
-10,240
|
-17,855
|
-8,677
|
-6,256
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,507
|
-10,396
|
-6,866
|
-4,933
|
-4,713
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
279,581
|
315,119
|
324,326
|
424,945
|
408,103
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-272,258
|
-300,051
|
-320,271
|
-435,351
|
-353,145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
216,817
|
367,530
|
646,067
|
550,447
|
53,656
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,679
|
-17,660
|
-13,964
|
-2,607
|
-5,221
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,146
|
-19,696
|
-6,931
|
-11,215
|
-399
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,345
|
17,214
|
1,758
|
10,681
|
2,411
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,580
|
-17,178
|
-300
|
-22,560
|
-1,783
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
208
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,230
|
5,455
|
4,858
|
3,732
|
2,124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,830
|
-31,864
|
-14,580
|
-21,968
|
-2,660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
44,358
|
1
|
44,100
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-65
|
-10
|
-19
|
-44
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,923
|
16,474
|
28,672
|
18,877
|
967,449
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-203,566
|
-383,189
|
-649,580
|
-577,122
|
-999,113
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,200
|
-12,620
|
-8,088
|
-12,018
|
-13,158
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-200,844
|
-335,041
|
-629,006
|
-526,182
|
-44,866
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,143
|
625
|
2,481
|
2,298
|
6,130
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,659
|
16,802
|
17,426
|
19,907
|
22,205
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,802
|
17,426
|
19,907
|
22,205
|
28,335
|