単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,140,621 881,339 750,996 1,117,550 1,015,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,575 64,341 91,051 30,392 78,052
1. Tiền 916 2,441 5,291 6,472 10,052
2. Các khoản tương đương tiền 29,659 61,900 85,760 23,920 68,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 832,500 674,000 433,000 752,000 246,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 274,155 130,497 223,943 331,536 688,726
1. Phải thu khách hàng 227,801 89,945 184,644 285,404 636,444
2. Trả trước cho người bán 3,360 2,435 1,181 1,481 1,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,010 45,985 46,189 44,652 51,147
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,219 -8,071 -8,071 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,729 2,496 1,903 2,650 728
1. Hàng tồn kho 2,729 2,496 1,903 2,650 728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 662 10,005 1,099 972 1,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226 261 156 212 831
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 437 9,739 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5 943 760 778
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 635,760 1,145,462 1,238,786 1,176,834 1,129,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 203 0 0 854 854
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 854 854
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 423,499 934,362 945,941 868,890 816,546
1. Tài sản cố định hữu hình 407,344 918,854 934,379 856,979 803,674
- Nguyên giá 2,530,218 3,078,237 3,179,309 3,189,806 3,228,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,122,874 -2,159,383 -2,244,930 -2,332,827 -2,424,726
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,154 15,509 11,563 11,911 12,871
- Nguyên giá 20,819 20,819 16,553 17,534 19,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,665 -5,311 -4,991 -5,623 -6,486
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 195,916 198,692 275,443 285,518 296,178
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,056 47,832 124,583 134,658 145,318
3. Đầu tư dài hạn khác 150,860 150,860 150,860 150,860 150,860
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,637 9,539 15,458 14,628 15,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,101 5,319 11,927 12,281 12,999
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,205 1,074 944 813 771
3. Tài sản dài hạn khác 3,332 3,146 2,587 1,533 2,222
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,776,381 2,026,801 1,989,782 2,294,385 2,145,185
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 275,250 464,015 587,918 606,437 558,304
I. Nợ ngắn hạn 148,925 125,324 155,127 225,760 225,872
1. Vay và nợ ngắn 20,710 3,000 43,262 54,854 57,854
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,217 63,491 30,507 39,553 28,633
4. Người mua trả tiền trước 924 240 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,090 26,181 36,879 79,039 70,915
6. Phải trả người lao động 19,026 16,799 25,158 28,605 19,745
7. Chi phí phải trả 3,126 1,005 4,189 2,711 2,677
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,168 9,780 12,314 12,958 15,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 126,326 338,691 432,790 380,678 332,432
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 120,000 332,365 413,710 359,978 311,874
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,606 2,606 2,518 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,501,130 1,562,786 1,401,865 1,687,947 1,586,881
I. Vốn chủ sở hữu 1,501,130 1,562,786 1,401,865 1,687,947 1,586,881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454 56,454 56,454 56,454 254,130
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 129,487 178,254 235,522 294,485 3,553
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 567,282 583,719 365,373 594,234 589,754
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,664 4,827 2,819 8,039 30,627
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 47,906 44,359 44,515 42,774 39,443
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,776,381 2,026,801 1,989,782 2,294,385 2,145,185