単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2010 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 128,554 178,161 250,187 386,591 441,194
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -61,323 -68,143 -152,098 -227,627 -290,995
3. Tiền chi trả cho người lao động -40,364 -40,592 -48,551 -53,296 -47,793
4. Tiền chi trả lãi vay -1,192 -1,422 -5,044 -10,875 -9,951
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,884 -7,040 -8,486 -14,066 -13,985
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 115,293 76,414 33,028 403 8,841
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -129,957 -113,591 -48,983 -880 -12,472
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,127 23,788 20,053 80,251 74,838
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28,933 -76,997 -82,709 -48,641 -73,915
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 352 95 27,669 764 33,452
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80,102 -39,565 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 97,462 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -57,930 0 -44,910
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,238 9,050 7,367 35,832 37,531
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -75,445 -9,955 -105,603 -12,046 -47,842
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 83,733 0 24,623 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 3,230 112,455 46,650 189,508
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,971 -3,232 -34,087 -86,042 -106,297
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,235 -12,696 -10,106 -21,595 -29,760
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 71,527 -12,698 92,884 -60,988 53,451
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 208 1,135 7,335 7,218 80,447
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,812 21,021 53,270 87,794 90,512
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 395 4 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,021 22,551 60,609 95,012 170,959