I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
264,169
|
363,340
|
729,708
|
794,823
|
261,696
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
107,717
|
74,343
|
116,994
|
-388,394
|
-360,543
|
- Khấu hao TSCĐ
|
126,901
|
84,097
|
94,478
|
135,708
|
-277,276
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,991
|
-5,374
|
899
|
6,497
|
-399
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-233
|
19
|
19,898
|
-13,677
|
-23,879
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-99,113
|
-61,268
|
-43,164
|
-500,054
|
-135,317
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
83,154
|
56,868
|
43,251
|
-17,129
|
76,328
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
1,632
|
261
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
371,887
|
437,683
|
846,702
|
406,429
|
-98,847
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
430,948
|
-113,829
|
-633,949
|
308,944
|
-167,088
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,187
|
-6
|
-2,838
|
-160
|
4,597
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-253,528
|
65,346
|
201,038
|
-1,081,828
|
2,039,955
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
-4,630
|
4,066
|
-7,648
|
-98,234
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,162
|
-25,598
|
-18,452
|
-135,745
|
-2,063
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-124,473
|
-56,836
|
-24,470
|
-7,345
|
-76,328
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52,473
|
-24,696
|
-44,502
|
-37,207
|
-100,288
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
467
|
0
|
144
|
19,540
|
8,103
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-99
|
-13,493
|
31,619
|
-38,286
|
-35,368
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
369,381
|
263,941
|
359,358
|
-573,306
|
1,474,440
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-198,689
|
-107,924
|
-130,423
|
-255,888
|
-2,134,055
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,080
|
10,152
|
3,495
|
54,135
|
64,283
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42,066
|
-86,768
|
-106,015
|
-531,302
|
-47,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
59,500
|
1,654
|
3,152
|
722
|
81,374
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-101,079
|
-102,686
|
-525,272
|
1,562
|
-63,025
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
59,114
|
7,373
|
971
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
142,995
|
64,519
|
100,007
|
34,226
|
71,034
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-137,259
|
-221,053
|
-595,941
|
-689,171
|
-2,026,618
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
26,878
|
352,924
|
664,922
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,565,013
|
1,153,387
|
2,531,670
|
958,591
|
1,113,505
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,631,376
|
-1,040,199
|
-2,053,119
|
-851,257
|
-570,187
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-8,381
|
-7,456
|
18,478
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48,843
|
-36,751
|
-11,834
|
-41,102
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-115,206
|
94,935
|
812,185
|
749,633
|
543,318
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
116,916
|
137,824
|
575,602
|
-512,844
|
-8,860
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
337,230
|
329,619
|
460,732
|
1,073,681
|
1,073,681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
130
|
-81
|
-795
|
33
|
-293
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
454,275
|
467,361
|
1,035,538
|
560,870
|
547,622
|