単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,211,436 1,320,648 2,726,731 2,998,004 1,637,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,584 62,746 28,100 30,089 28,899
1. Tiền 11,584 62,746 28,100 21,633 13,293
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8,456 15,606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350 3,000 65,924 106,645 3,989
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,097 150,937 528,095 303,318 206,835
1. Phải thu khách hàng 143,129 42,070 120,137 68,531 73,944
2. Trả trước cho người bán 6,640 8,320 34,859 50,211 32,881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 46,810 74,088 163,439 186,912 103,026
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,482 -1,482 -2,528 -2,337 -3,016
IV. Tổng hàng tồn kho 989,873 1,078,467 2,009,572 2,440,932 1,392,005
1. Hàng tồn kho 999,029 1,081,886 2,024,049 2,499,223 1,407,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,156 -3,419 -14,477 -58,291 -15,505
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,532 25,498 95,040 117,021 5,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,241 6,918 9,419 7,508 4,134
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,970 18,244 85,504 109,472 1,487
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,321 336 117 41 105
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 379,192 385,880 394,040 508,417 532,298
I. Các khoản phải thu dài hạn 100 110 15 15 110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 100 110 15 15 110
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 323,181 311,175 310,780 308,674 302,191
1. Tài sản cố định hữu hình 272,723 260,407 260,062 255,554 249,450
- Nguyên giá 420,433 424,432 440,542 476,612 489,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,711 -164,025 -180,481 -221,059 -239,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 50,458 50,768 50,718 53,120 52,741
- Nguyên giá 50,586 50,934 50,934 53,474 53,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -127 -166 -216 -354 -733
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 1 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1 1 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 55,911 63,563 67,799 63,962 81,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,911 63,563 67,786 63,905 81,009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 13 56 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 13,507 134,038 131,665
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,590,628 1,706,528 3,120,771 3,506,421 2,169,752
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,175,025 1,289,233 2,661,965 3,070,881 1,732,299
I. Nợ ngắn hạn 1,090,331 1,218,328 2,597,116 2,947,606 1,545,479
1. Vay và nợ ngắn 739,065 422,474 771,275 976,606 1,262,182
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 272,628 672,156 1,578,993 1,790,374 165,424
4. Người mua trả tiền trước 56,050 72,839 112,511 83,119 56,329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,274 1,563 13,197 25,501 32,363
6. Phải trả người lao động 8,215 9,718 15,444 15,916 5,295
7. Chi phí phải trả 6,653 17,179 36,634 23,494 5,470
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,277 22,358 69,051 32,223 17,582
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 84,694 70,905 64,849 123,275 186,821
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 67,301 62,277
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 16,010 26,000 26,400 30,400 111,869
4. Vay và nợ dài hạn 68,684 44,905 38,449 23,965 9,482
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1,609 3,193
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 415,603 417,295 458,806 435,541 437,453
I. Vốn chủ sở hữu 415,603 417,295 458,806 435,541 437,453
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 372,877 372,877 372,877 372,877 372,877
2. Thặng dư vốn cổ phần 361 361 361 361 361
3. Vốn khác của chủ sở hữu 483 483 483 483 483
4. Cổ phiếu quỹ -8,681 -8,681 -8,681 -8,681 -8,681
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,222 16,339 16,393 16,807 17,289
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,341 35,917 77,180 50,835 52,723
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169 43 10 374 833
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 193 2,859 2,401
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,590,628 1,706,528 3,120,771 3,506,421 2,169,752