TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,295,084
|
2,017,377
|
1,780,466
|
1,637,612
|
1,457,494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,195
|
51,287
|
48,007
|
28,031
|
37,687
|
1. Tiền
|
28,616
|
42,373
|
36,251
|
12,425
|
30,037
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,579
|
8,914
|
11,756
|
15,606
|
7,650
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,788
|
9,947
|
2,689
|
3,989
|
7,477
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
233,121
|
204,323
|
234,239
|
207,862
|
216,592
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,238
|
54,965
|
74,302
|
73,944
|
46,224
|
2. Trả trước cho người bán
|
63,212
|
62,737
|
126,948
|
33,229
|
60,186
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
104,008
|
88,957
|
35,326
|
103,026
|
113,198
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,337
|
-2,337
|
-2,337
|
-2,337
|
-3,016
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,937,767
|
1,717,793
|
1,481,871
|
1,392,005
|
1,188,853
|
1. Hàng tồn kho
|
1,963,432
|
1,730,949
|
1,481,871
|
1,407,510
|
1,188,853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,666
|
-13,155
|
0
|
-15,505
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
58,213
|
34,027
|
13,659
|
5,726
|
6,886
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,761
|
5,620
|
5,388
|
4,134
|
3,713
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52,406
|
28,204
|
8,230
|
1,487
|
3,169
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
45
|
203
|
41
|
105
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
501,334
|
505,408
|
514,846
|
533,057
|
520,328
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
245
|
100
|
110
|
255
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
245
|
100
|
110
|
255
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
304,342
|
300,285
|
298,010
|
302,191
|
299,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
251,317
|
247,354
|
245,174
|
249,450
|
247,060
|
- Nguyên giá
|
477,026
|
477,645
|
480,076
|
489,000
|
491,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225,709
|
-230,291
|
-234,902
|
-239,550
|
-244,447
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,025
|
52,931
|
52,836
|
52,741
|
52,647
|
- Nguyên giá
|
53,474
|
53,474
|
53,474
|
53,474
|
53,474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-449
|
-543
|
-638
|
-733
|
-827
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62,675
|
61,839
|
66,120
|
81,009
|
90,428
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62,675
|
61,839
|
66,120
|
81,009
|
90,428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
130,479
|
126,921
|
132,601
|
131,665
|
128,062
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,796,418
|
2,522,785
|
2,295,311
|
2,170,669
|
1,977,822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,358,981
|
2,086,068
|
1,858,514
|
1,734,148
|
1,540,061
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,240,135
|
1,963,142
|
1,738,304
|
1,547,328
|
1,405,203
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,322,940
|
1,406,547
|
1,420,091
|
1,262,182
|
1,129,988
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
737,721
|
412,969
|
197,976
|
165,424
|
146,390
|
4. Người mua trả tiền trước
|
79,065
|
84,554
|
80,172
|
56,329
|
55,153
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,933
|
6,283
|
7,001
|
32,839
|
54,878
|
6. Phải trả người lao động
|
6,323
|
4,855
|
5,430
|
5,295
|
3,409
|
7. Chi phí phải trả
|
12,547
|
13,717
|
1,826
|
5,470
|
2,726
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74,232
|
33,842
|
25,435
|
19,438
|
12,058
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118,846
|
122,926
|
120,210
|
186,821
|
134,859
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
65,534
|
73,092
|
67,197
|
62,277
|
28,971
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
30,400
|
29,400
|
36,200
|
111,869
|
95,251
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
21,375
|
17,754
|
14,133
|
9,482
|
7,090
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,537
|
2,680
|
2,680
|
3,193
|
3,547
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
437,437
|
436,717
|
436,797
|
436,521
|
437,761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
437,437
|
436,717
|
436,797
|
436,521
|
437,761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
372,877
|
372,877
|
372,877
|
372,877
|
372,877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361
|
361
|
361
|
361
|
361
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
483
|
483
|
483
|
483
|
483
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-8,681
|
-8,681
|
-8,681
|
-8,681
|
-8,681
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,807
|
16,807
|
16,807
|
16,807
|
17,289
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,777
|
52,195
|
52,475
|
52,274
|
52,998
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
374
|
374
|
374
|
350
|
599
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,814
|
2,676
|
2,475
|
2,401
|
2,433
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,796,418
|
2,522,785
|
2,295,311
|
2,170,669
|
1,977,822
|