TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,435,672
|
1,396,966
|
1,408,964
|
1,411,354
|
1,175,216
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,855
|
36,530
|
45,930
|
262,550
|
31,197
|
1. Tiền
|
36,555
|
27,416
|
30,759
|
59,178
|
30,826
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,300
|
9,114
|
15,170
|
203,371
|
371
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
635,387
|
634,567
|
628,610
|
639,849
|
639,913
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
628,610
|
628,610
|
628,610
|
628,610
|
628,610
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
582,100
|
577,794
|
581,728
|
375,889
|
370,920
|
1. Phải thu khách hàng
|
378,052
|
383,007
|
381,572
|
388,486
|
381,325
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,958
|
8,866
|
11,481
|
8,648
|
8,877
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
47,649
|
51,802
|
54,555
|
26,900
|
28,864
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,309
|
-46,630
|
-46,630
|
-48,895
|
-48,895
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166,729
|
140,527
|
147,125
|
129,496
|
127,594
|
1. Hàng tồn kho
|
166,729
|
140,527
|
147,125
|
129,496
|
127,594
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,601
|
7,548
|
5,571
|
3,570
|
5,592
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,776
|
4,757
|
4,787
|
2,273
|
3,587
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
174
|
85
|
95
|
45
|
321
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,651
|
2,707
|
689
|
1,251
|
1,685
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
195,069
|
290,499
|
281,470
|
277,658
|
471,780
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,858
|
6,508
|
4,629
|
3,568
|
193
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,858
|
6,508
|
4,629
|
3,568
|
193
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,246
|
19,237
|
19,933
|
21,197
|
19,553
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,661
|
5,867
|
5,699
|
8,295
|
8,162
|
- Nguyên giá
|
57,450
|
57,526
|
57,526
|
60,659
|
60,659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,788
|
-51,659
|
-51,827
|
-52,364
|
-52,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,585
|
13,370
|
14,234
|
12,902
|
11,392
|
- Nguyên giá
|
23,937
|
27,022
|
29,232
|
29,175
|
29,175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,352
|
-13,651
|
-14,998
|
-16,273
|
-17,783
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
58,000
|
156,000
|
156,000
|
156,000
|
359,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
92,500
|
190,500
|
190,500
|
190,500
|
393,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-34,500
|
-34,500
|
-34,500
|
-34,500
|
-34,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,913
|
12,025
|
8,240
|
10,118
|
9,362
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,913
|
12,025
|
8,240
|
10,118
|
9,362
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
96,294
|
93,120
|
89,949
|
86,776
|
83,601
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,630,741
|
1,687,465
|
1,690,435
|
1,689,012
|
1,646,996
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
724,988
|
767,406
|
742,766
|
765,796
|
720,545
|
I. Nợ ngắn hạn
|
234,188
|
276,606
|
250,861
|
274,996
|
218,508
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
11,100
|
11,646
|
6,711
|
11,092
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
101,830
|
74,774
|
61,311
|
89,129
|
88,494
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,133
|
32,461
|
41,915
|
44,470
|
43,220
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,348
|
34,395
|
48,211
|
27,806
|
9,755
|
6. Phải trả người lao động
|
263
|
558
|
543
|
14,643
|
728
|
7. Chi phí phải trả
|
16,170
|
28,004
|
17,750
|
24,809
|
18,115
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
57,156
|
80,034
|
53,654
|
53,116
|
29,246
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
490,800
|
490,800
|
491,905
|
490,800
|
502,037
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,105
|
0
|
11,237
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
490,800
|
490,800
|
490,800
|
490,800
|
490,800
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
905,753
|
920,060
|
947,669
|
923,216
|
926,451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
905,753
|
920,060
|
947,669
|
923,216
|
926,451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
431,881
|
431,881
|
496,660
|
496,660
|
496,660
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225,568
|
225,568
|
225,568
|
225,568
|
225,568
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13,860
|
13,860
|
13,860
|
13,860
|
13,860
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,152
|
9,152
|
9,152
|
9,152
|
9,152
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
193,448
|
204,932
|
166,534
|
141,827
|
148,645
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,687
|
12,684
|
12,666
|
12,662
|
12,661
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
31,844
|
34,667
|
35,895
|
36,149
|
32,567
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,630,741
|
1,687,465
|
1,690,435
|
1,689,012
|
1,646,996
|