単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,435,672 1,396,966 1,408,964 1,411,354 1,175,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,855 36,530 45,930 262,550 31,197
1. Tiền 36,555 27,416 30,759 59,178 30,826
2. Các khoản tương đương tiền 5,300 9,114 15,170 203,371 371
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 635,387 634,567 628,610 639,849 639,913
1. Đầu tư ngắn hạn 628,610 628,610 628,610 628,610 628,610
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 582,100 577,794 581,728 375,889 370,920
1. Phải thu khách hàng 378,052 383,007 381,572 388,486 381,325
2. Trả trước cho người bán 16,958 8,866 11,481 8,648 8,877
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 47,649 51,802 54,555 26,900 28,864
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,309 -46,630 -46,630 -48,895 -48,895
IV. Tổng hàng tồn kho 166,729 140,527 147,125 129,496 127,594
1. Hàng tồn kho 166,729 140,527 147,125 129,496 127,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,601 7,548 5,571 3,570 5,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,776 4,757 4,787 2,273 3,587
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 174 85 95 45 321
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,651 2,707 689 1,251 1,685
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195,069 290,499 281,470 277,658 471,780
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,858 6,508 4,629 3,568 193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,858 6,508 4,629 3,568 193
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,246 19,237 19,933 21,197 19,553
1. Tài sản cố định hữu hình 6,661 5,867 5,699 8,295 8,162
- Nguyên giá 57,450 57,526 57,526 60,659 60,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,788 -51,659 -51,827 -52,364 -52,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,585 13,370 14,234 12,902 11,392
- Nguyên giá 23,937 27,022 29,232 29,175 29,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,352 -13,651 -14,998 -16,273 -17,783
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 58,000 156,000 156,000 156,000 359,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 92,500 190,500 190,500 190,500 393,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -34,500 -34,500 -34,500 -34,500 -34,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,913 12,025 8,240 10,118 9,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,913 12,025 8,240 10,118 9,362
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 96,294 93,120 89,949 86,776 83,601
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,630,741 1,687,465 1,690,435 1,689,012 1,646,996
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 724,988 767,406 742,766 765,796 720,545
I. Nợ ngắn hạn 234,188 276,606 250,861 274,996 218,508
1. Vay và nợ ngắn 0 11,100 11,646 6,711 11,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 101,830 74,774 61,311 89,129 88,494
4. Người mua trả tiền trước 29,133 32,461 41,915 44,470 43,220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,348 34,395 48,211 27,806 9,755
6. Phải trả người lao động 263 558 543 14,643 728
7. Chi phí phải trả 16,170 28,004 17,750 24,809 18,115
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 57,156 80,034 53,654 53,116 29,246
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 490,800 490,800 491,905 490,800 502,037
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 1,105 0 11,237
4. Vay và nợ dài hạn 490,800 490,800 490,800 490,800 490,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 905,753 920,060 947,669 923,216 926,451
I. Vốn chủ sở hữu 905,753 920,060 947,669 923,216 926,451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 431,881 431,881 496,660 496,660 496,660
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,568 225,568 225,568 225,568 225,568
3. Vốn khác của chủ sở hữu 13,860 13,860 13,860 13,860 13,860
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,152 9,152 9,152 9,152 9,152
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,448 204,932 166,534 141,827 148,645
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,687 12,684 12,666 12,662 12,661
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 31,844 34,667 35,895 36,149 32,567
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,630,741 1,687,465 1,690,435 1,689,012 1,646,996