単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,446,290 2,262,438 2,329,577 1,802,905 1,783,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,116 134,998 85,632 10,733 6,660
1. Tiền 7,396 82,863 32,246 9,861 6,560
2. Các khoản tương đương tiền 48,721 52,135 53,385 872 100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,810 117,265 117,265 52,576 25,376
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,231,390 908,504 1,018,053 615,892 630,767
1. Phải thu khách hàng 1,032,087 859,630 967,406 564,950 575,502
2. Trả trước cho người bán 23,258 1,584 1,378 1,010 968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 176,517 47,436 49,414 50,078 54,473
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -472 -146 -146 -146 -175
IV. Tổng hàng tồn kho 1,082,380 1,094,416 1,102,963 1,118,305 1,115,811
1. Hàng tồn kho 1,084,844 1,094,698 1,103,113 1,118,717 1,116,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,464 -282 -149 -412 -412
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,593 7,255 5,663 5,399 4,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,508 2,101 1,297 501 251
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,153 4,280 3,492 4,024 3,566
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 933 874 874 873 873
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 381,591 502,010 499,661 523,014 520,812
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,823 6,113 6,104 6,796 6,795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,823 6,113 6,104 6,796 6,795
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,977 42,009 41,129 40,348 39,667
1. Tài sản cố định hữu hình 15,780 14,982 14,214 13,433 12,753
- Nguyên giá 52,392 52,392 51,493 51,431 51,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,611 -37,410 -37,279 -37,998 -38,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính 281 113 0 0 0
- Nguyên giá 2,026 2,026 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,745 -1,914 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26,915 26,915 26,915 26,915 26,915
- Nguyên giá 28,195 28,195 28,195 28,195 28,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,280 -1,280 -1,280 -1,280 -1,280
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 64,254 63,212 62,170 61,128 60,086
- Nguyên giá 106,202 106,202 106,202 106,202 106,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,948 -42,990 -44,032 -45,074 -46,116
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 264,676 388,239 388,239 409,868 409,868
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 18,298 18,298
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,500 191,063 191,063 194,393 194,393
3. Đầu tư dài hạn khác 120,496 120,496 120,496 120,496 120,496
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,862 2,437 2,019 4,874 4,396
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,862 2,437 2,019 4,874 4,396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,827,881 2,764,448 2,829,238 2,325,919 2,304,116
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,236,873 2,171,889 2,234,678 1,744,242 1,730,707
I. Nợ ngắn hạn 2,207,691 2,142,490 2,217,961 1,732,075 1,718,245
1. Vay và nợ ngắn 1,000,487 1,125,945 1,068,702 568,954 554,343
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 857,050 750,693 854,264 912,723 909,724
4. Người mua trả tiền trước 57,787 38,308 37,370 37,010 42,964
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,597 15,193 4,470 5,993 2,943
6. Phải trả người lao động 2,228 1,766 1,689 445 1,379
7. Chi phí phải trả 1,243 1,796 923 17,322 17,147
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 267,648 208,380 249,507 188,520 188,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,182 29,399 16,716 12,167 12,462
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,758 26,975 14,292 10,019 10,314
4. Vay và nợ dài hạn 2,424 2,424 2,424 2,148 2,148
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 591,007 592,559 594,560 581,677 573,409
I. Vốn chủ sở hữu 591,007 592,559 594,560 581,677 573,409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 495,763 495,763 495,763 495,763 495,763
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,034 4,034 4,034 4,034 4,034
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11,979 -11,979 -11,979 -11,979 -11,979
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,763 31,763 31,763 31,763 31,763
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,679 77,822 80,428 67,150 59,017
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,747 -4,844 -5,449 -5,054 -5,189
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,827,881 2,764,448 2,829,238 2,325,919 2,304,116