I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
872,614
|
1,129,480
|
1,430,752
|
2,514,467
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-573,975
|
-974,594
|
-1,710,443
|
-2,388,200
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,344
|
-16,177
|
-20,743
|
-31,503
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22,204
|
-38,724
|
-36,563
|
-43,312
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,366
|
-16,284
|
-11,500
|
-14,378
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
117,114
|
282,875
|
418,256
|
89,770
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-172,740
|
-115,534
|
-112,179
|
-106,721
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
199,099
|
251,042
|
-42,420
|
20,123
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41,382
|
-1,733
|
-69,652
|
-25,719
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
346
|
418
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-23,000
|
-17,000
|
-178,000
|
-91,800
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,000
|
38,700
|
81,500
|
82,400
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,202
|
7,971
|
8,863
|
22,184
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,180
|
27,938
|
-156,942
|
-12,516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-11,976
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
486,440
|
689,177
|
1,696,329
|
2,186,164
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-660,387
|
-966,342
|
-1,454,191
|
-2,166,244
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,999
|
-15,991
|
-16,547
|
-16,621
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-189,946
|
-293,156
|
225,591
|
-8,676
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34,026
|
-14,175
|
26,228
|
-1,070
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,817
|
47,429
|
31,024
|
57,253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
7
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,796
|
33,261
|
57,253
|
56,183
|