単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,545 53,686 70,191 97,358 129,523
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 59,545 53,686 70,191 97,358 129,523
Giá vốn hàng bán 54,845 48,812 56,783 75,295 108,129
Lợi nhuận gộp 4,700 4,875 13,408 22,063 21,394
Doanh thu hoạt động tài chính 44,061 53,210 37,278 32,892 24,156
Chi phí tài chính 89 0 0 14 466
Trong đó: Chi phí lãi vay 89 0 0 0 464
Chi phí bán hàng 90 44 808 2,703 1,822
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,516 10,909 7,866 9,674 10,926
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,066 47,132 42,013 42,565 32,335
Thu nhập khác 3,334 11,223 2,164 19,531 5,826
Chi phí khác 6,075 990 2,069 4,479 1,088
Lợi nhuận khác -2,741 10,234 95 15,052 4,738
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,325 57,366 42,108 57,616 37,073
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,247 3,179 1,907 5,800 4,261
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 12 114 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,262 3,191 2,022 5,800 4,261
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,063 54,175 40,086 51,816 32,812
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,063 54,175 40,086 51,816 32,812
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)