単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,616,062 2,905,148 2,766,165 2,401,156 2,124,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 527,126 360,397 349,794 465,519 298,755
1. Tiền 119,126 25,238 47,186 183,926 60,456
2. Các khoản tương đương tiền 408,000 335,159 302,608 281,593 238,299
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 552,529 854,153 914,176 913,246 790,369
1. Phải thu khách hàng 456,735 585,748 828,707 794,778 701,723
2. Trả trước cho người bán 1,206 19,687 3,723 24,423 11,522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97,076 251,191 84,220 89,837 77,765
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,488 -2,474 -2,474 -292 -641
IV. Tổng hàng tồn kho 1,279,994 1,516,262 1,350,451 839,268 888,214
1. Hàng tồn kho 1,304,464 1,540,510 1,369,216 853,847 903,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,470 -24,248 -18,765 -14,579 -15,055
V. Tài sản ngắn hạn khác 256,412 174,337 151,744 183,124 147,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,548 24,546 24,578 21,784 25,415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 213,333 135,868 113,369 152,165 110,787
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17,532 13,923 13,796 9,174 11,266
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,824,342 2,720,392 2,801,572 2,988,644 3,126,581
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,681 10,681 10,681 10,681 10,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,681 10,681 10,681 10,681 10,681
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,812,358 1,775,671 1,883,886 2,183,936 2,193,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,790,947 1,744,590 1,736,747 2,037,637 2,031,060
- Nguyên giá 2,962,180 2,942,794 2,985,509 3,338,556 3,386,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,171,233 -1,198,204 -1,248,762 -1,300,919 -1,355,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,411 31,081 147,139 146,299 161,940
- Nguyên giá 47,423 57,837 178,136 179,043 196,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,012 -26,756 -30,997 -32,745 -34,812
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 32,067 31,291 294,321 292,763 324,998
- Nguyên giá 32,947 32,322 295,971 295,971 329,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -880 -1,031 -1,651 -3,208 -4,744
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 140,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771 771 0 1,189 1,189
3. Đầu tư dài hạn khác 140,000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -771 -771 0 -1,189 -1,189
V. Tổng tài sản dài hạn khác 145,215 134,570 122,854 117,571 165,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,828 96,936 122,484 107,278 123,325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 370 370 370
3. Tài sản dài hạn khác 39,387 37,635 0 9,923 41,456
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,440,404 5,625,540 5,567,736 5,389,800 5,251,387
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,650,322 3,973,117 3,893,774 3,603,496 3,390,243
I. Nợ ngắn hạn 2,921,644 3,234,129 3,231,411 2,816,836 2,556,260
1. Vay và nợ ngắn 1,948,838 2,116,772 2,252,112 1,890,287 1,819,049
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 659,832 826,831 761,368 619,002 477,440
4. Người mua trả tiền trước 32,899 46,916 17,110 47,497 19,025
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,796 14,312 28,369 36,447 24,190
6. Phải trả người lao động 163,765 158,286 64,205 81,054 82,243
7. Chi phí phải trả 42,534 20,148 26,391 57,327 54,506
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,282 14,527 19,463 20,234 22,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 38 38 38
II. Nợ dài hạn 728,678 738,988 662,364 786,660 833,982
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 726,898 737,414 660,996 785,822 821,508
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,790,081 1,652,423 1,673,962 1,786,304 1,861,145
I. Vốn chủ sở hữu 1,790,081 1,652,423 1,673,962 1,786,304 1,861,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,213,648 1,051,178 1,051,178 1,178,080 1,135,230
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,989 40,989 40,989 40,989 40,989
3. Vốn khác của chủ sở hữu 55 55 55 55 55
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 212,319 212,319 270,776 270,776 270,776
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 72,801 72,801 102,265 102,265 102,265
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 250,270 252,045 185,361 170,470 178,471
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,317 33,288 60,558 59,548 53,128
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 23,036 23,338 23,668 133,358
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,440,404 5,625,540 5,567,736 5,389,800 5,251,387