I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
37,588
|
46,360
|
50,432
|
42,965
|
42,996
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,102
|
-17,193
|
-13,847
|
-16,905
|
-16,056
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,679
|
-14,865
|
-19,321
|
-16,624
|
-16,652
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-281
|
-1,392
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,035
|
-2,141
|
-2,022
|
-2,838
|
-1,312
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
419
|
38
|
5,360
|
6,405
|
4,881
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,645
|
-5,933
|
-6,574
|
-5,255
|
-5,728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,545
|
6,266
|
14,029
|
7,466
|
6,735
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,877
|
-4,004
|
-12,560
|
-13,600
|
-24,571
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24
|
0
|
205
|
114
|
455
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,178
|
674
|
599
|
267
|
274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,675
|
-3,330
|
-11,756
|
-13,719
|
-23,342
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
28,478
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-1,250
|
-3,541
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,488
|
-3,551
|
-4,272
|
-7,810
|
-7,810
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,488
|
-3,551
|
-4,272
|
-4,060
|
17,127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,618
|
-615
|
-2,000
|
-10,314
|
520
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,922
|
13,304
|
12,689
|
10,689
|
375
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,304
|
12,689
|
10,689
|
375
|
895
|