Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,675
|
51,050
|
95,252
|
78,975
|
71,855
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
205
|
208
|
647
|
629
|
954
|
Doanh thu thuần
|
52,470
|
50,841
|
94,606
|
78,346
|
70,901
|
Giá vốn hàng bán
|
32,866
|
30,932
|
47,548
|
43,868
|
37,661
|
Lợi nhuận gộp
|
19,604
|
19,909
|
47,058
|
34,478
|
33,240
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
361
|
391
|
700
|
1,258
|
1,262
|
Chi phí tài chính
|
1,620
|
1,507
|
647
|
136
|
431
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,620
|
1,507
|
637
|
136
|
431
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,369
|
8,017
|
11,459
|
12,206
|
13,123
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,976
|
10,776
|
35,652
|
23,394
|
20,949
|
Thu nhập khác
|
10
|
32
|
3
|
2
|
1
|
Chi phí khác
|
244
|
129
|
74
|
13
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
-234
|
-97
|
-70
|
-11
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,741
|
10,679
|
35,582
|
23,383
|
20,946
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,961
|
1,477
|
7,030
|
4,600
|
4,093
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,961
|
1,477
|
7,030
|
4,600
|
4,093
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,780
|
9,201
|
28,552
|
18,783
|
16,854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,780
|
9,201
|
28,552
|
18,783
|
16,854
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|