Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,424
|
11,487
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
15,424
|
11,487
|
Giá vốn hàng bán
|
9,833
|
7,162
|
Lợi nhuận gộp
|
5,591
|
4,325
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
331
|
219
|
Chi phí tài chính
|
0
|
87
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
87
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,380
|
1,401
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,542
|
3,056
|
Thu nhập khác
|
0
|
114
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
111
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,542
|
3,167
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
946
|
668
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
946
|
668
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,596
|
2,499
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,596
|
2,499
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|