単位: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q2 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,424 11,487
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 15,424 11,487
Giá vốn hàng bán 9,833 7,162
Lợi nhuận gộp 5,591 4,325
Doanh thu hoạt động tài chính 331 219
Chi phí tài chính 0 87
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 87
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,380 1,401
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,542 3,056
Thu nhập khác 0 114
Chi phí khác 0 2
Lợi nhuận khác 0 111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,542 3,167
Chi phí thuế TNDN hiện hành 946 668
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 946 668
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,596 2,499
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,596 2,499
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)