I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,503
|
5,822
|
2,739
|
13,775
|
4,154
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,157
|
-5,269
|
-787
|
28,039
|
-2,463
|
- Khấu hao TSCĐ
|
106
|
38
|
115
|
3
|
22
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,173
|
-4,635
|
0
|
-4,798
|
-1,995
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
-375
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-809
|
-1,115
|
-835
|
-949
|
-24,377
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
718
|
442
|
308
|
33,783
|
23,887
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-654
|
553
|
1,952
|
41,814
|
1,692
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,578
|
-179,935
|
-1,119,700
|
210,840
|
-180,673
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
-7,985
|
5,525
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
50,456
|
75,853
|
140,724
|
-224,408
|
-42,773
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
76
|
59
|
9,541
|
-9,728
|
-74
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
43,432
|
0
|
-448
|
-21,426
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-728
|
-433
|
-308
|
-33,783
|
-248
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,290
|
0
|
2,634
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
73
|
-73
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,646
|
-61,835
|
-975,777
|
-7,554
|
-243,502
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38
|
38
|
0
|
0
|
-1,599
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
894
|
1,030
|
896
|
871
|
731
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
856
|
1,068
|
896
|
871
|
-869
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,083
|
34,673
|
837,234
|
-38,498
|
12,169
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,502
|
-42,261
|
-819
|
136,402
|
-3,342
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,419
|
-7,588
|
836,415
|
97,903
|
8,827
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,083
|
-68,356
|
-138,466
|
91,220
|
-235,544
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
358,316
|
375,399
|
307,043
|
168,577
|
259,797
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
375,399
|
307,043
|
168,577
|
259,797
|
24,252
|