単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,052 64,491 66,521 64,437 73,822
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 62,052 64,491 66,521 64,437 73,822
Giá vốn hàng bán 47,362 49,340 48,354 47,038 50,485
Lợi nhuận gộp 14,689 15,151 18,167 17,399 23,337
Doanh thu hoạt động tài chính 88 75 106 118 122
Chi phí tài chính 938 963 784 659 526
Trong đó: Chi phí lãi vay 938 963 784 659 526
Chi phí bán hàng 4,728 5,176 5,331 5,016 5,673
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,058 8,551 8,232 9,458 10,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 53 536 3,927 2,385 6,972
Thu nhập khác 2,823 2,930 548 3,481 1,057
Chi phí khác 117 32 526 1,468 716
Lợi nhuận khác 2,706 2,898 21 2,013 341
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,759 3,434 3,948 4,399 7,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành 559 489 790 1,038 1,512
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 559 489 790 1,038 1,512
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,200 2,945 3,158 3,360 5,802
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,200 2,945 3,158 3,360 5,802
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)