Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
620,058
|
517,915
|
577,475
|
584,373
|
547,988
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
947
|
812
|
1,573
|
-155
|
495
|
Doanh thu thuần
|
619,111
|
517,103
|
575,902
|
584,528
|
547,493
|
Giá vốn hàng bán
|
274,428
|
207,556
|
277,310
|
292,416
|
242,331
|
Lợi nhuận gộp
|
344,683
|
309,547
|
298,592
|
292,112
|
305,162
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,418
|
11,080
|
9,816
|
7,630
|
7,383
|
Chi phí tài chính
|
640
|
470
|
2,098
|
1,653
|
647
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
571
|
272
|
1,586
|
1,512
|
943
|
Chi phí bán hàng
|
170,792
|
150,723
|
153,601
|
139,257
|
160,414
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
80,008
|
68,361
|
71,374
|
77,445
|
76,680
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95,661
|
101,073
|
81,335
|
81,387
|
74,804
|
Thu nhập khác
|
4,477
|
-2,514
|
7,724
|
-7,711
|
1,206
|
Chi phí khác
|
33
|
33
|
697
|
0
|
141
|
Lợi nhuận khác
|
4,444
|
-2,547
|
7,026
|
-7,711
|
1,066
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
100,105
|
98,525
|
88,361
|
73,676
|
75,869
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24,719
|
17,683
|
19,625
|
16,541
|
6,836
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,046
|
2,262
|
-1,587
|
371
|
9,034
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,673
|
19,945
|
18,038
|
16,912
|
15,870
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
79,432
|
78,580
|
70,323
|
56,764
|
59,999
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,526
|
6,368
|
5,016
|
3,408
|
6,045
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
72,905
|
72,213
|
65,307
|
53,356
|
53,954
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|