単位: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q2 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,535 120,557
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,356
Doanh thu thuần 35,535 119,201
Giá vốn hàng bán 28,738 111,221
Lợi nhuận gộp 6,796 7,980
Doanh thu hoạt động tài chính 1 4
Chi phí tài chính 1,555 2,417
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,555 2,417
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,644 3,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 599 2,082
Thu nhập khác 947 73
Chi phí khác 878 1,400
Lợi nhuận khác 68 -1,327
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 667 755
Chi phí thuế TNDN hiện hành 133 151
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 133 151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 534 604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 534 604
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)