I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
163,801
|
244,785
|
114,133
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,237
|
-39,494
|
-13,527
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,471
|
-10,354
|
-12,426
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,948
|
-6,369
|
-3,899
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-114
|
-371
|
-283
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,650
|
23,304
|
49,829
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-59,619
|
-102,176
|
-76,152
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,061
|
109,325
|
57,676
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,344
|
-140
|
-1,305
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
541
|
12
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79
|
625
|
271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,265
|
1,026
|
-1,022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
870
|
5,720
|
7,260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62,815
|
-128,535
|
-68,819
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58,945
|
-122,815
|
-61,559
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,851
|
-12,464
|
-4,905
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,829
|
23,108
|
10,644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,108
|
10,644
|
5,740
|