Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175,740
|
237,223
|
114,495
|
113,185
|
124,979
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2,290
|
361
|
3,513
|
4,768
|
Doanh thu thuần
|
175,740
|
234,933
|
114,134
|
109,672
|
120,211
|
Giá vốn hàng bán
|
161,886
|
221,237
|
102,591
|
99,416
|
110,924
|
Lợi nhuận gộp
|
13,854
|
13,696
|
11,543
|
10,257
|
9,287
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
79
|
625
|
271
|
25
|
85
|
Chi phí tài chính
|
3,948
|
4,823
|
3,397
|
1,066
|
1,630
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,948
|
4,823
|
3,397
|
1,066
|
1,630
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,066
|
10,071
|
9,421
|
9,184
|
7,829
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
918
|
-573
|
-1,003
|
32
|
-87
|
Thu nhập khác
|
700
|
6,465
|
1,007
|
91
|
95
|
Chi phí khác
|
513
|
4,747
|
4
|
48
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
187
|
1,717
|
1,003
|
43
|
95
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,105
|
1,144
|
0
|
75
|
9
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
243
|
252
|
0
|
21
|
2
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
243
|
252
|
0
|
21
|
2
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
862
|
892
|
0
|
54
|
7
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
862
|
892
|
0
|
54
|
7
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|