I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
59,163
|
56,436
|
105,162
|
67,766
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-48,266
|
-38,391
|
-87,632
|
-61,827
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,105
|
-7,056
|
-8,257
|
-2,299
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-267
|
-2,776
|
-2,474
|
-2,869
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-855
|
-947
|
-842
|
-799
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
421
|
18,863
|
667
|
188
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,156
|
-13,316
|
-1,098
|
-705
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,065
|
12,813
|
5,525
|
-546
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,692
|
-884
|
-1,955
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16,500
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-878
|
1,013
|
5,000
|
1,500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,151
|
-1,151
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
12
|
38
|
93
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
281
|
2,567
|
-12,346
|
-363
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,665
|
37,113
|
52,012
|
59,546
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,908
|
-48,949
|
-42,469
|
-55,821
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-153
|
-77
|
-79
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-500
|
-2,104
|
0
|
-5,292
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,257
|
-14,093
|
9,467
|
-1,645
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,527
|
1,287
|
2,646
|
-2,554
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,485
|
958
|
2,245
|
4,891
|
14
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
958
|
2,245
|
4,891
|
2,337
|
|