単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 251,206 230,554 237,732 197,715 179,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,891 4,100 9,454 724 1,752
1. Tiền 6,891 4,100 9,454 724 1,752
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,908 153,744 151,086 119,914 117,628
1. Phải thu khách hàng 131,222 95,665 95,120 68,339 67,326
2. Trả trước cho người bán 2,516 2,293 2,677 5,512 4,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 53,206 61,764 59,267 66,998 67,192
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,036 -5,978 -5,978 -20,936 -20,936
IV. Tổng hàng tồn kho 62,530 72,040 76,209 75,987 58,830
1. Hàng tồn kho 64,795 74,305 78,475 78,252 61,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,265 -2,265 -2,265 -2,265 -2,265
V. Tài sản ngắn hạn khác 877 670 983 1,090 1,441
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316 15 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8 250 578 685 1,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 553 405 405 405 431
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50,370 50,963 48,452 46,656 24,943
I. Các khoản phải thu dài hạn 65 72 65 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 65 72 65 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30,848 30,519 28,939 27,396 5,689
1. Tài sản cố định hữu hình 10,840 10,519 8,945 7,401 5,894
- Nguyên giá 50,798 51,965 51,965 51,104 49,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,958 -41,445 -43,019 -43,702 -44,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,008 19,999 19,994 19,994 -206
- Nguyên giá 20,199 20,199 20,199 20,199 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -191 -200 -205 -205 -206
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,380 18,404 17,661 17,634 17,659
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,379 18,403 17,660 17,633 17,658
3. Đầu tư dài hạn khác 4,931 4,931 4,931 4,931 4,931
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,930 -4,930 -4,930 -4,930 -4,930
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22 914 732 572 541
1. Chi phí trả trước dài hạn 22 914 732 507 475
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 65 65
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301,576 281,517 286,184 244,371 204,593
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 195,200 174,942 180,200 166,152 132,254
I. Nợ ngắn hạn 194,449 174,261 180,080 166,032 132,134
1. Vay và nợ ngắn 47,337 38,359 42,945 22,060 7,892
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 79,634 75,895 88,622 87,359 64,513
4. Người mua trả tiền trước 1,219 1,972 269 269 1,102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,518 4,241 2,805 3,203 2,656
6. Phải trả người lao động 4,135 1,199 1,334 1,335 892
7. Chi phí phải trả 28,858 15,043 11,174 12,264 12,107
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,610 37,552 32,931 39,543 42,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 751 681 120 120 120
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 120 120 120 0 120
4. Vay và nợ dài hạn 631 561 0 120 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 106,376 106,575 105,984 78,219 72,339
I. Vốn chủ sở hữu 106,376 106,575 105,984 78,219 72,339
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,664 32,664 32,664 32,664 32,664
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,592 1,592 1,592 1,592 1,592
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100 100 100 100 82
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,024 6,168 5,530 -22,262 -28,116
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 17,996 18,052 18,098 18,125 18,117
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301,576 281,517 286,184 244,371 204,593