単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,831 93,543 95,091 51,402 10,371
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 94,831 93,543 95,091 51,402 10,371
Giá vốn hàng bán 83,136 80,040 83,433 48,928 7,423
Lợi nhuận gộp 11,695 13,504 11,657 2,474 2,949
Doanh thu hoạt động tài chính 3,636 816 825 184 4
Chi phí tài chính 3,869 3,496 2,194 6,048 943
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,837 3,798 2,183 1,264 943
Chi phí bán hàng 1,987 687 166 66 35
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,209 9,238 8,933 22,605 7,522
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 538 1,761 1,414 -26,088 -5,522
Thu nhập khác 402 555 0 85 50,808
Chi phí khác 93 1,087 671 1,746 50,550
Lợi nhuận khác 309 -532 -671 -1,661 258
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 271 863 225 -27 25
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 847 1,230 743 -27,749 -5,264
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65 76 81 16 472
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 65 76 81 16 472
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 782 1,154 663 -27,765 -5,736
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 129 53 -365 27 -8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 654 1,101 1,028 -27,792 -5,728
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)