単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 201,288 170,663 211,037 196,588 212,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,227 1,100 33,800 3,907 6,583
1. Tiền 29,227 1,100 33,800 3,907 6,583
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,288 169,407 176,825 192,375 204,798
1. Phải thu khách hàng 61,470 74,596 68,078 87,029 92,099
2. Trả trước cho người bán 46,267 4,628 6,396 8,401 10,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 63,551 90,184 102,351 96,946 102,571
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 773 155 413 306 891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 689 155 413 306 891
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,342,090 4,291,023 4,239,515 4,187,859 4,128,983
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,188,855 4,137,418 4,085,982 4,034,548 3,983,116
1. Tài sản cố định hữu hình 4,188,707 4,137,271 4,085,834 4,034,400 3,982,968
- Nguyên giá 5,055,678 5,055,678 5,055,678 5,055,678 5,055,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -866,971 -918,407 -969,843 -1,021,277 -1,072,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 148 148 148 148 148
- Nguyên giá 148 148 148 148 148
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 107,368 107,368 107,368 107,168 99,297
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,500 115,500 115,500 115,500 115,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,332 -9,332 -9,332 -9,332 -17,203
V. Tổng tài sản dài hạn khác 126 170 99 77 71
1. Chi phí trả trước dài hạn 126 170 99 77 71
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,543,378 4,461,686 4,450,552 4,384,447 4,341,255
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,609,912 2,514,879 2,468,800 2,395,550 2,329,461
I. Nợ ngắn hạn 438,836 408,313 426,884 412,034 408,805
1. Vay và nợ ngắn 312,932 288,277 301,597 302,308 298,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,194 4,773 4,895 5,826 4,873
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,913 30,972 29,373 28,186 28,526
6. Phải trả người lao động 2,010 1,659 1,225 5,287 1,854
7. Chi phí phải trả 25,075 5,548 17,888 10,862 2,943
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 7,528
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,494 53,066 47,889 39,133 44,252
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,171,075 2,106,565 2,041,915 1,983,516 1,920,655
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 125,308 125,308 125,308 125,308 125,308
4. Vay và nợ dài hạn 2,045,767 1,981,257 1,916,607 1,858,208 1,795,347
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,933,466 1,946,807 1,981,753 1,988,897 2,011,794
I. Vốn chủ sở hữu 1,933,466 1,946,807 1,981,753 1,988,897 2,011,794
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,574,629 1,574,629 1,700,576 1,700,576 1,700,576
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,837 372,178 281,177 288,321 311,218
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,218 24,017 24,017 20,430 20,430
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,543,378 4,461,686 4,450,552 4,384,447 4,341,255