単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,882 37,545 24,137 31,278 8,021
Các khoản giảm trừ doanh thu 76 0
Doanh thu thuần 20,882 37,469 24,137 31,278 8,021
Giá vốn hàng bán 12,806 34,053 21,289 27,928 5,139
Lợi nhuận gộp 8,076 3,415 2,848 3,350 2,882
Doanh thu hoạt động tài chính 993 24 0 0 26
Chi phí tài chính 6,588 1,299 834 1,067 1,069
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,588 1,299 834 1,067 1,069
Chi phí bán hàng 563 265 136 352 494
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,417 2,450 2,070 2,142 1,705
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -500 -574 -193 -211 -359
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 39 5 114 8
Lợi nhuận khác -39 -5 -114 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -539 -579 -306 -220 -359
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -539 -579 -306 -220 -359
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -539 -579 -306 -220 -359
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)