Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,882
|
37,545
|
24,137
|
31,278
|
8,021
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
76
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
20,882
|
37,469
|
24,137
|
31,278
|
8,021
|
Giá vốn hàng bán
|
12,806
|
34,053
|
21,289
|
27,928
|
5,139
|
Lợi nhuận gộp
|
8,076
|
3,415
|
2,848
|
3,350
|
2,882
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
993
|
24
|
0
|
0
|
26
|
Chi phí tài chính
|
6,588
|
1,299
|
834
|
1,067
|
1,069
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,588
|
1,299
|
834
|
1,067
|
1,069
|
Chi phí bán hàng
|
563
|
265
|
136
|
352
|
494
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,417
|
2,450
|
2,070
|
2,142
|
1,705
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-500
|
-574
|
-193
|
-211
|
-359
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
39
|
5
|
114
|
8
|
|
Lợi nhuận khác
|
-39
|
-5
|
-114
|
-8
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-539
|
-579
|
-306
|
-220
|
-359
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-539
|
-579
|
-306
|
-220
|
-359
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-539
|
-579
|
-306
|
-220
|
-359
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|