単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -539 -579 -306 -220 -359
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,235 1,930 1,487 1,716 1,557
- Khấu hao TSCĐ 639 655 652 649 514
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -993 -24 0 0 -26
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6,588 1,299 834 1,067 1,069
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,696 1,351 1,180 1,496 1,197
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17,892 -30,733 162,623 -156,198 9,998
- Tăng, giảm hàng tồn kho -460 3,773 19,925 10,277 640
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,844 54,413 -177,340 141,135 -10,883
- Tăng giảm chi phí trả trước 276 506 -919 744 50
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,588 -1,047 -834 -1,029 -1,069
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,660 28,262 4,635 -3,574 -66
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,201 -27,127 -4,511 -4,357 -13,367
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,226 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52,810 476 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -13,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 993 24 0 0 26
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19,376 -26,626 -4,511 -4,357 -13,341
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26,188 0 6,624 22,773
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,796 -31,283 -416 -9,751
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -40,796 -5,095 -416 6,624 13,021
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -759 -3,459 -292 -1,307 -386
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,297 6,538 3,079 2,787 1,480
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,538 3,079 2,787 1,480 1,094