TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
180,449
|
186,637
|
203,057
|
207,725
|
187,470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,203
|
48,591
|
45,070
|
50,675
|
65,443
|
1. Tiền
|
21,818
|
28,591
|
20,070
|
15,675
|
25,443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,384
|
20,000
|
25,000
|
35,000
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75,973
|
80,973
|
85,973
|
86,543
|
66,543
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,888
|
12,169
|
24,190
|
25,538
|
14,470
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,266
|
5,715
|
5,145
|
4,985
|
4,947
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,425
|
1,187
|
5,807
|
1,446
|
863
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,463
|
6,533
|
14,504
|
20,372
|
9,926
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,266
|
-1,266
|
-1,266
|
-1,266
|
-1,266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,643
|
43,925
|
47,170
|
43,296
|
39,268
|
1. Hàng tồn kho
|
48,643
|
43,925
|
47,170
|
43,296
|
39,268
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,742
|
979
|
654
|
1,673
|
1,746
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,742
|
979
|
0
|
1,673
|
1,746
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
654
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161,867
|
162,635
|
161,688
|
176,404
|
171,095
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152,721
|
153,390
|
151,194
|
161,788
|
157,799
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
147,616
|
148,349
|
146,211
|
156,865
|
152,926
|
- Nguyên giá
|
369,912
|
375,436
|
375,731
|
390,527
|
391,479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222,295
|
-227,088
|
-229,520
|
-233,663
|
-238,552
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,104
|
5,042
|
4,983
|
4,924
|
4,872
|
- Nguyên giá
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,664
|
-3,726
|
-3,785
|
-3,844
|
-3,896
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,124
|
9,222
|
10,472
|
14,594
|
13,274
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,124
|
9,222
|
10,472
|
14,594
|
13,274
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
342,315
|
349,272
|
364,744
|
384,130
|
358,566
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65,271
|
68,369
|
78,778
|
81,080
|
59,660
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65,271
|
68,369
|
78,778
|
81,080
|
59,660
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,639
|
44,517
|
56,844
|
52,714
|
45,613
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,986
|
4,235
|
3,033
|
2,938
|
2,401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,795
|
7,171
|
7,542
|
3,927
|
3,356
|
6. Phải trả người lao động
|
1,362
|
2,673
|
4,070
|
10,473
|
1,348
|
7. Chi phí phải trả
|
2,909
|
5,680
|
2,832
|
5,491
|
2,975
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,438
|
3,523
|
3,885
|
5,537
|
3,967
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
277,045
|
280,903
|
285,966
|
303,050
|
298,906
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
277,045
|
280,903
|
285,966
|
303,050
|
298,906
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,868
|
2,264
|
2,688
|
1,860
|
1,131
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
101,645
|
105,108
|
109,747
|
127,658
|
124,244
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
142
|
571
|
571
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
342,315
|
349,272
|
364,744
|
384,130
|
358,566
|