単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 180,449 186,637 203,057 207,725 187,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,203 48,591 45,070 50,675 65,443
1. Tiền 21,818 28,591 20,070 15,675 25,443
2. Các khoản tương đương tiền 25,384 20,000 25,000 35,000 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,973 80,973 85,973 86,543 66,543
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,888 12,169 24,190 25,538 14,470
1. Phải thu khách hàng 4,266 5,715 5,145 4,985 4,947
2. Trả trước cho người bán 2,425 1,187 5,807 1,446 863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,463 6,533 14,504 20,372 9,926
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,266 -1,266 -1,266 -1,266 -1,266
IV. Tổng hàng tồn kho 48,643 43,925 47,170 43,296 39,268
1. Hàng tồn kho 48,643 43,925 47,170 43,296 39,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,742 979 654 1,673 1,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,742 979 0 1,673 1,746
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 654 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 161,867 162,635 161,688 176,404 171,095
I. Các khoản phải thu dài hạn 22 22 22 22 22
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22 22 22 22 22
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 152,721 153,390 151,194 161,788 157,799
1. Tài sản cố định hữu hình 147,616 148,349 146,211 156,865 152,926
- Nguyên giá 369,912 375,436 375,731 390,527 391,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,295 -227,088 -229,520 -233,663 -238,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,104 5,042 4,983 4,924 4,872
- Nguyên giá 8,768 8,768 8,768 8,768 8,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,664 -3,726 -3,785 -3,844 -3,896
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,124 9,222 10,472 14,594 13,274
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,124 9,222 10,472 14,594 13,274
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,315 349,272 364,744 384,130 358,566
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65,271 68,369 78,778 81,080 59,660
I. Nợ ngắn hạn 65,271 68,369 78,778 81,080 59,660
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 47,639 44,517 56,844 52,714 45,613
4. Người mua trả tiền trước 4,986 4,235 3,033 2,938 2,401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,795 7,171 7,542 3,927 3,356
6. Phải trả người lao động 1,362 2,673 4,070 10,473 1,348
7. Chi phí phải trả 2,909 5,680 2,832 5,491 2,975
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,438 3,523 3,885 5,537 3,967
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 277,045 280,903 285,966 303,050 298,906
I. Vốn chủ sở hữu 277,045 280,903 285,966 303,050 298,906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155,520 155,520 155,520 155,520 155,520
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,407 1,407 1,407 1,407 1,407
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,603 16,603 16,603 16,603 16,603
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,868 2,264 2,688 1,860 1,131
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,645 105,108 109,747 127,658 124,244
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 142 571 571 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,315 349,272 364,744 384,130 358,566