Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
178,670
|
127,682
|
143,549
|
153,138
|
142,662
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
178,670
|
127,682
|
143,549
|
153,138
|
142,662
|
Giá vốn hàng bán
|
80,586
|
77,821
|
51,758
|
52,885
|
54,555
|
Lợi nhuận gộp
|
98,084
|
49,861
|
91,791
|
100,252
|
88,107
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
44
|
47,610
|
14,890
|
27,275
|
Chi phí tài chính
|
75,790
|
71,057
|
108,295
|
88,463
|
90,887
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75,790
|
71,057
|
68,795
|
79,933
|
80,826
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,672
|
4,648
|
4,659
|
8,860
|
6,809
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,668
|
-25,800
|
26,448
|
17,819
|
8,527
|
Thu nhập khác
|
14,235
|
34
|
38
|
11
|
200
|
Chi phí khác
|
16,615
|
1,360
|
212
|
1,362
|
332
|
Lợi nhuận khác
|
-2,380
|
-1,326
|
-173
|
-1,351
|
-132
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9,158
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,288
|
-27,126
|
26,275
|
16,468
|
8,395
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,533
|
0
|
246
|
1,655
|
1,404
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
2,134
|
-2,174
|
0
|
3,504
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,533
|
2,134
|
-1,928
|
1,655
|
4,908
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,755
|
-29,260
|
28,203
|
14,813
|
3,487
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
19
|
-349
|
321
|
293
|
204
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,736
|
-28,912
|
27,882
|
14,520
|
3,283
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|