TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
762,468
|
847,609
|
830,022
|
646,565
|
580,040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,306
|
6,738
|
8,495
|
8,131
|
7,812
|
1. Tiền
|
15,306
|
6,738
|
8,495
|
8,131
|
7,812
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
392,129
|
492,119
|
450,579
|
516,095
|
525,578
|
1. Phải thu khách hàng
|
258,446
|
379,330
|
413,713
|
449,958
|
496,523
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,871
|
22,515
|
10
|
38,248
|
12,520
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
75,040
|
67,474
|
11,281
|
527
|
18,673
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,228
|
-7,200
|
-4,425
|
-2,638
|
-2,138
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
351,023
|
344,060
|
368,095
|
121,484
|
46,649
|
1. Hàng tồn kho
|
351,023
|
344,060
|
368,095
|
121,484
|
46,649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,010
|
4,692
|
2,852
|
855
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
92
|
31
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,918
|
2,793
|
2,852
|
855
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,868
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,355
|
1,198
|
1,109
|
10,496
|
10,484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,784
|
-2,807
|
-2,807
|
-2,807
|
-2,807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
72,184
|
1,050
|
1,050
|
10,450
|
10,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
74,100
|
950
|
950
|
10,450
|
10,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,016
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
142
|
142
|
53
|
40
|
28
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142
|
142
|
53
|
40
|
28
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
834,823
|
848,807
|
831,131
|
657,061
|
590,524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
427,127
|
441,843
|
420,248
|
231,985
|
160,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
427,127
|
441,843
|
420,248
|
231,985
|
160,151
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
101,360
|
100,504
|
55,182
|
61,660
|
94,356
|
4. Người mua trả tiền trước
|
297,973
|
310,186
|
342,278
|
143,402
|
43,090
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,506
|
4,480
|
4,775
|
6,627
|
1,351
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
179
|
0
|
0
|
74
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,006
|
24,214
|
15,732
|
18,014
|
18,999
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
407,696
|
406,964
|
410,882
|
425,076
|
430,373
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
407,696
|
406,964
|
410,882
|
425,076
|
430,373
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,553
|
24,821
|
28,739
|
42,932
|
48,230
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,281
|
2,281
|
2,281
|
2,281
|
2,281
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
834,823
|
848,807
|
831,131
|
657,061
|
590,524
|