単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 762,468 847,609 830,022 646,565 580,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,306 6,738 8,495 8,131 7,812
1. Tiền 15,306 6,738 8,495 8,131 7,812
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392,129 492,119 450,579 516,095 525,578
1. Phải thu khách hàng 258,446 379,330 413,713 449,958 496,523
2. Trả trước cho người bán 31,871 22,515 10 38,248 12,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 75,040 67,474 11,281 527 18,673
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,228 -7,200 -4,425 -2,638 -2,138
IV. Tổng hàng tồn kho 351,023 344,060 368,095 121,484 46,649
1. Hàng tồn kho 351,023 344,060 368,095 121,484 46,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,010 4,692 2,852 855 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92 31 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,918 2,793 2,852 855 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1,868 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 72,355 1,198 1,109 10,496 10,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 6 6 6 6
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6 6 6 6 6
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 23 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,807 2,807 2,807 2,807 2,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,784 -2,807 -2,807 -2,807 -2,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 72,184 1,050 1,050 10,450 10,450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 74,100 950 950 10,450 10,450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,016 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 142 142 53 40 28
1. Chi phí trả trước dài hạn 142 142 53 40 28
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 834,823 848,807 831,131 657,061 590,524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 427,127 441,843 420,248 231,985 160,151
I. Nợ ngắn hạn 427,127 441,843 420,248 231,985 160,151
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 101,360 100,504 55,182 61,660 94,356
4. Người mua trả tiền trước 297,973 310,186 342,278 143,402 43,090
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,506 4,480 4,775 6,627 1,351
6. Phải trả người lao động 0 179 0 0 74
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,006 24,214 15,732 18,014 18,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 407,696 406,964 410,882 425,076 430,373
I. Vốn chủ sở hữu 407,696 406,964 410,882 425,076 430,373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373,748 373,748 373,748 373,748 373,748
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,395 8,395 8,395 8,395 8,395
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,553 24,821 28,739 42,932 48,230
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,281 2,281 2,281 2,281 2,281
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 834,823 848,807 831,131 657,061 590,524