I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23,348
|
7,610
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,210
|
-3,171
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,925
|
-6,954
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-75
|
-107
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-441
|
-472
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
206
|
138
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,275
|
-1,479
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,628
|
-4,435
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
7
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28
|
8
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
4,206
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-490
|
-562
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-490
|
3,643
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,110
|
-784
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,995
|
5,516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,105
|
4,732
|