単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,139 110,459 102,577 102,351 93,352
Các khoản giảm trừ doanh thu 205 105 117 121 5,231
Doanh thu thuần 104,934 110,355 102,460 102,229 88,121
Giá vốn hàng bán 60,953 61,140 57,548 57,932 36,505
Lợi nhuận gộp 43,981 49,214 44,912 44,297 51,616
Doanh thu hoạt động tài chính 44 8 6 3 189
Chi phí tài chính 336 347 557 522 146
Trong đó: Chi phí lãi vay 336 347 557 522 146
Chi phí bán hàng 33,584 38,651 34,741 37,999 26,780
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,726 2,125 2,773 3,239 20,005
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,378 8,099 6,847 2,539 4,873
Thu nhập khác 708 1,348 510 438 356
Chi phí khác 0 170 100 49 1,292
Lợi nhuận khác 708 1,178 410 388 -936
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,086 9,277 7,257 2,928 3,937
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,779 1,889 1,471 595 3,146
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,779 1,889 1,471 595 3,146
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,307 7,388 5,786 2,332 791
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,307 7,388 5,786 2,332 791
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)