I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
156,701
|
175,275
|
280,595
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110,638
|
-121,315
|
-164,580
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,780
|
-29,327
|
-35,851
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,495
|
-3,193
|
-6,075
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-5,969
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,951
|
3,569
|
7,660
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,687
|
-29,220
|
-29,234
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,053
|
-4,212
|
46,546
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,005
|
-22,131
|
-51,472
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
265
|
898
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,900
|
5,145
|
5,390
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,105
|
-16,721
|
-45,184
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72,537
|
140,096
|
179,463
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82,031
|
-114,374
|
-180,621
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,262
|
-3,995
|
-8
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,756
|
21,726
|
-1,167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,808
|
793
|
195
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,796
|
2,503
|
3,296
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,988
|
3,296
|
3,490
|