TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
400,154
|
310,744
|
560,771
|
452,398
|
261,395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,721
|
929
|
429
|
6,636
|
355
|
1. Tiền
|
1,721
|
929
|
429
|
6,636
|
355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
360,199
|
272,061
|
382,104
|
357,622
|
121,296
|
1. Phải thu khách hàng
|
358,276
|
271,941
|
381,871
|
357,106
|
120,900
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,852
|
5
|
54
|
403
|
287
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
246
|
289
|
353
|
287
|
283
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,557
|
36,900
|
165,786
|
86,148
|
134,089
|
1. Hàng tồn kho
|
37,557
|
36,900
|
165,786
|
86,148
|
134,089
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
676
|
854
|
12,451
|
1,991
|
5,655
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
676
|
854
|
1,178
|
1,991
|
1,048
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
11,273
|
0
|
4,607
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
775,475
|
768,868
|
757,676
|
741,072
|
724,761
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
750,465
|
744,105
|
731,838
|
717,199
|
703,126
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
750,452
|
744,098
|
731,838
|
717,199
|
703,126
|
- Nguyên giá
|
1,258,722
|
1,258,722
|
1,258,722
|
1,258,722
|
1,258,722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-508,270
|
-514,624
|
-526,884
|
-541,524
|
-555,596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13
|
7
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
246
|
246
|
246
|
246
|
246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-233
|
-239
|
-246
|
-246
|
-246
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,010
|
24,764
|
25,837
|
23,873
|
21,635
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,010
|
24,764
|
25,837
|
23,873
|
21,635
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,175,629
|
1,079,612
|
1,318,446
|
1,193,469
|
986,156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
880,813
|
795,131
|
1,031,522
|
898,732
|
686,870
|
I. Nợ ngắn hạn
|
770,090
|
655,907
|
921,799
|
816,508
|
630,646
|
1. Vay và nợ ngắn
|
318,578
|
285,369
|
310,124
|
322,908
|
347,344
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
435,497
|
356,424
|
593,367
|
476,441
|
269,336
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,468
|
3,094
|
6,434
|
5,116
|
1,181
|
6. Phải trả người lao động
|
7,000
|
5,835
|
6,965
|
8,263
|
6,093
|
7. Chi phí phải trả
|
1,175
|
646
|
974
|
510
|
938
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,071
|
4,027
|
3,258
|
3,270
|
4,344
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
676
|
0
|
1,411
|
II. Nợ dài hạn
|
110,723
|
139,223
|
109,723
|
82,223
|
56,223
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
110,723
|
139,223
|
109,723
|
82,223
|
56,223
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
294,816
|
284,482
|
286,924
|
294,738
|
299,286
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
294,816
|
284,482
|
286,924
|
294,738
|
299,286
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
508,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-213,184
|
-223,518
|
-221,076
|
-213,262
|
-208,714
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,300
|
513
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,175,629
|
1,079,612
|
1,318,446
|
1,193,469
|
986,156
|