I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,192
|
-11,024
|
3,630
|
9,502
|
5,729
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,943
|
15,436
|
22,501
|
22,766
|
24,191
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,075
|
6,360
|
12,266
|
14,640
|
14,072
|
- Các khoản dự phòng
|
1,300
|
-787
|
163
|
-676
|
1,411
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-1
|
0
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,569
|
9,864
|
10,071
|
8,803
|
8,709
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,135
|
4,412
|
26,131
|
32,269
|
29,921
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
118,398
|
88,138
|
-121,316
|
35,755
|
231,720
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-97
|
657
|
-128,886
|
79,637
|
-47,941
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-135,559
|
-79,034
|
239,457
|
-118,778
|
-209,813
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,470
|
69
|
-1,398
|
1,152
|
3,181
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,083
|
-10,326
|
-9,743
|
-9,113
|
-8,433
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,435
|
|
0
|
|
-3,354
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,830
|
3,915
|
4,246
|
20,922
|
-4,718
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
123,854
|
178,849
|
221,982
|
106,423
|
177,763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-132,397
|
-183,558
|
-226,727
|
-121,139
|
-179,327
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,543
|
-4,709
|
-4,745
|
-14,716
|
-1,564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,711
|
-793
|
-499
|
6,207
|
-6,281
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,433
|
1,721
|
929
|
429
|
6,636
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,721
|
929
|
429
|
6,636
|
355
|