TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.278
|
15.574
|
16.075
|
16.923
|
17.078
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.865
|
292
|
215
|
82
|
614
|
1. Tiền
|
5.865
|
292
|
215
|
82
|
614
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.512
|
3.312
|
3.127
|
4.436
|
3.192
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.938
|
6.850
|
6.665
|
7.596
|
6.747
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.253
|
162
|
162
|
542
|
147
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23
|
2
|
2
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.703
|
-3.703
|
-3.703
|
-3.703
|
-3.703
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.116
|
10.412
|
11.179
|
10.900
|
11.755
|
1. Hàng tồn kho
|
10.116
|
10.412
|
11.179
|
10.900
|
11.755
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.785
|
1.559
|
1.554
|
1.505
|
1.517
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
218
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.566
|
1.559
|
1.554
|
1.505
|
1.517
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
55.504
|
65.722
|
64.883
|
64.044
|
63.700
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.844
|
22.194
|
21.503
|
20.813
|
20.137
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.844
|
22.194
|
21.503
|
20.813
|
20.137
|
- Nguyên giá
|
39.332
|
39.332
|
39.332
|
39.332
|
39.332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.488
|
-17.138
|
-17.828
|
-18.519
|
-19.194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.202
|
28.202
|
28.202
|
28.202
|
28.682
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.202
|
28.202
|
28.202
|
28.202
|
28.682
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
458
|
1.326
|
1.177
|
1.029
|
880
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
249
|
1.125
|
976
|
828
|
679
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
209
|
201
|
201
|
201
|
201
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79.782
|
81.296
|
80.958
|
80.967
|
80.778
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.213
|
14.727
|
14.632
|
15.076
|
14.662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.213
|
13.327
|
14.632
|
15.076
|
14.662
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.715
|
0
|
0
|
800
|
1.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.295
|
10.064
|
10.254
|
10.011
|
9.986
|
4. Người mua trả tiền trước
|
800
|
224
|
0
|
16
|
16
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.843
|
3.029
|
2.956
|
2.829
|
2.251
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
160
|
10
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.400
|
0
|
1.421
|
1.420
|
1.409
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
1.400
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1.400
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.569
|
66.569
|
66.326
|
65.891
|
66.116
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.569
|
66.569
|
66.326
|
65.891
|
66.116
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.704
|
75.704
|
75.704
|
75.704
|
75.704
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9.136
|
-9.136
|
-9.378
|
-9.813
|
-9.589
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6.860
|
-9.158
|
-9.158
|
-9.378
|
-9.813
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.276
|
22
|
-221
|
-435
|
224
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
79.782
|
81.296
|
80.958
|
80.967
|
80.778
|