Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
388,749
|
408,938
|
316,338
|
251,241
|
200,934
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
965
|
5,158
|
4,137
|
0
|
8
|
Doanh thu thuần
|
387,783
|
403,780
|
312,202
|
251,241
|
200,926
|
Giá vốn hàng bán
|
274,089
|
300,672
|
216,602
|
160,049
|
132,909
|
Lợi nhuận gộp
|
113,694
|
103,108
|
95,600
|
91,193
|
68,017
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,822
|
4,174
|
827
|
6,985
|
6,416
|
Chi phí tài chính
|
548
|
52
|
-562
|
748
|
1,856
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
384
|
506
|
736
|
Chi phí bán hàng
|
25,149
|
29,245
|
18,930
|
21,905
|
12,556
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,185
|
54,259
|
54,044
|
52,266
|
42,440
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,634
|
23,726
|
24,014
|
23,260
|
17,581
|
Thu nhập khác
|
455
|
1,282
|
1,588
|
1,306
|
945
|
Chi phí khác
|
2,077
|
944
|
198
|
906
|
828
|
Lợi nhuận khác
|
-1,622
|
338
|
1,390
|
399
|
117
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,012
|
24,064
|
25,405
|
23,659
|
17,699
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,093
|
4,444
|
5,125
|
3,723
|
2,887
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
155
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,093
|
4,444
|
5,125
|
3,723
|
3,042
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,919
|
19,621
|
20,280
|
19,936
|
14,657
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,919
|
19,621
|
20,280
|
19,936
|
14,657
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|