単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 207,363 186,523 182,393 231,713 186,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,988 28,076 30,028 42,445 47,360
1. Tiền 5,988 2,076 5,028 12,445 7,360
2. Các khoản tương đương tiền 36,000 26,000 25,000 30,000 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000 19,000 9,000 9,000 9,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,698 116,224 112,988 170,688 112,765
1. Phải thu khách hàng 122,165 107,157 104,254 176,212 114,837
2. Trả trước cho người bán 8,026 5,687 6,210 5,401 5,705
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,629 10,502 9,646 3,015 9,288
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,122 -7,122 -7,122 -13,940 -17,065
IV. Tổng hàng tồn kho 12,185 22,736 30,066 8,649 16,366
1. Hàng tồn kho 12,185 22,736 30,066 8,649 16,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 492 487 311 930 562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 492 487 311 930 542
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 21
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 140,539 142,947 144,404 145,323 143,875
I. Các khoản phải thu dài hạn 259 254 234 234 234
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,690 1,690 1,690 1,690 1,690
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 102 98 78 78 78
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,533 -1,533 -1,533 -1,533 -1,533
II. Tài sản cố định 27,178 26,201 25,439 24,317 23,221
1. Tài sản cố định hữu hình 11,712 10,958 10,033 9,156 8,297
- Nguyên giá 48,345 48,632 48,670 48,705 47,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,634 -37,674 -38,637 -39,550 -39,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15,466 15,243 15,407 15,162 14,925
- Nguyên giá 23,058 23,058 23,474 23,474 23,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,592 -7,816 -8,068 -8,313 -8,550
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 110,747 110,686 110,686 110,634 110,634
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,850 103,850 103,850 103,850 103,850
3. Đầu tư dài hạn khác 7,092 7,092 7,092 7,092 7,092
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -195 -255 -255 -308 -308
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,931 1,983 1,684 1,349 997
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,931 1,983 1,684 1,349 997
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347,902 329,469 326,796 377,035 329,927
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 91,269 76,330 72,001 118,056 70,579
I. Nợ ngắn hạn 91,269 76,330 72,001 118,056 70,579
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,668 15,032 9,264 10,241 11,898
4. Người mua trả tiền trước 28,971 30,000 32,358 23,070 33,190
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,372 1,125 757 9,196 396
6. Phải trả người lao động 31,098 19,261 19,859 58,384 17,669
7. Chi phí phải trả 0 0 0 8,034 66
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,841 4,353 3,390 3,049 3,613
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 256,633 253,139 254,795 258,979 259,348
I. Vốn chủ sở hữu 256,633 253,139 254,795 258,979 259,348
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 198,460 198,460 198,460 198,460 198,460
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -746 -746 -746 -746 -746
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,751 28,207 28,207 28,207 28,207
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,168 27,218 28,874 33,058 33,427
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,319 6,558 6,374 6,082 3,748
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347,902 329,469 326,796 377,035 329,927