TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
207,363
|
186,523
|
182,393
|
231,713
|
186,053
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,988
|
28,076
|
30,028
|
42,445
|
47,360
|
1. Tiền
|
5,988
|
2,076
|
5,028
|
12,445
|
7,360
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36,000
|
26,000
|
25,000
|
30,000
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,000
|
19,000
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133,698
|
116,224
|
112,988
|
170,688
|
112,765
|
1. Phải thu khách hàng
|
122,165
|
107,157
|
104,254
|
176,212
|
114,837
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,026
|
5,687
|
6,210
|
5,401
|
5,705
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,629
|
10,502
|
9,646
|
3,015
|
9,288
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,122
|
-7,122
|
-7,122
|
-13,940
|
-17,065
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,185
|
22,736
|
30,066
|
8,649
|
16,366
|
1. Hàng tồn kho
|
12,185
|
22,736
|
30,066
|
8,649
|
16,366
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
492
|
487
|
311
|
930
|
562
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
492
|
487
|
311
|
930
|
542
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
140,539
|
142,947
|
144,404
|
145,323
|
143,875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
259
|
254
|
234
|
234
|
234
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,690
|
1,690
|
1,690
|
1,690
|
1,690
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
102
|
98
|
78
|
78
|
78
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,533
|
-1,533
|
-1,533
|
-1,533
|
-1,533
|
II. Tài sản cố định
|
27,178
|
26,201
|
25,439
|
24,317
|
23,221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,712
|
10,958
|
10,033
|
9,156
|
8,297
|
- Nguyên giá
|
48,345
|
48,632
|
48,670
|
48,705
|
47,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,634
|
-37,674
|
-38,637
|
-39,550
|
-39,670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,466
|
15,243
|
15,407
|
15,162
|
14,925
|
- Nguyên giá
|
23,058
|
23,058
|
23,474
|
23,474
|
23,474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,592
|
-7,816
|
-8,068
|
-8,313
|
-8,550
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110,747
|
110,686
|
110,686
|
110,634
|
110,634
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103,850
|
103,850
|
103,850
|
103,850
|
103,850
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,092
|
7,092
|
7,092
|
7,092
|
7,092
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-195
|
-255
|
-255
|
-308
|
-308
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,931
|
1,983
|
1,684
|
1,349
|
997
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,931
|
1,983
|
1,684
|
1,349
|
997
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
347,902
|
329,469
|
326,796
|
377,035
|
329,927
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91,269
|
76,330
|
72,001
|
118,056
|
70,579
|
I. Nợ ngắn hạn
|
91,269
|
76,330
|
72,001
|
118,056
|
70,579
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,668
|
15,032
|
9,264
|
10,241
|
11,898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,971
|
30,000
|
32,358
|
23,070
|
33,190
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,372
|
1,125
|
757
|
9,196
|
396
|
6. Phải trả người lao động
|
31,098
|
19,261
|
19,859
|
58,384
|
17,669
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
8,034
|
66
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,841
|
4,353
|
3,390
|
3,049
|
3,613
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
256,633
|
253,139
|
254,795
|
258,979
|
259,348
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
256,633
|
253,139
|
254,795
|
258,979
|
259,348
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
198,460
|
198,460
|
198,460
|
198,460
|
198,460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,751
|
28,207
|
28,207
|
28,207
|
28,207
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,168
|
27,218
|
28,874
|
33,058
|
33,427
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,319
|
6,558
|
6,374
|
6,082
|
3,748
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
347,902
|
329,469
|
326,796
|
377,035
|
329,927
|