I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,862,616
|
2,125,475
|
1,901,160
|
2,246,716
|
2,579,299
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,789,246
|
-2,021,522
|
-1,797,451
|
-2,120,707
|
-2,449,247
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28,694
|
-29,716
|
-26,821
|
-26,486
|
-21,604
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,677
|
-845
|
-532
|
-246
|
-2,733
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,348
|
-7,581
|
-11,898
|
-15,589
|
-13,677
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,215
|
4,512
|
4,675
|
15,331
|
9,796
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,088
|
-27,609
|
-28,974
|
-31,762
|
-36,697
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,777
|
42,714
|
40,160
|
67,258
|
65,136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,829
|
-10,382
|
-6,362
|
-94,140
|
-19,632
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26
|
42
|
14
|
1,369
|
29
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
800
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,884
|
5,147
|
3,311
|
3,311
|
7,103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,919
|
-5,193
|
-3,037
|
-88,660
|
-12,500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
707,229
|
575,781
|
505,070
|
307,835
|
346,931
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-729,879
|
-602,798
|
-543,856
|
-272,435
|
-327,831
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,614
|
0
|
-11,761
|
-15,994
|
-35,150
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,264
|
-27,017
|
-50,547
|
19,406
|
-16,050
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,406
|
10,504
|
-13,424
|
-1,996
|
36,585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,222
|
12,816
|
23,321
|
|
7,901
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,816
|
23,321
|
9,897
|
|
44,486
|