単位: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q4 2011 Q4 2012 Q4 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122,910 132,182 92,575 59,356 43,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,168 2,810 6,785 19 2,989
1. Tiền 2,168 2,810 6,785 19 2,989
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,073 7,663 6,391 5,295 4,000
1. Đầu tư ngắn hạn 3,073 7,663 6,391 5,363 4,668
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -68 -668
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,732 48,545 21,241 19,712 10,511
1. Phải thu khách hàng 58,867 46,740 24,209 21,367 18,549
2. Trả trước cho người bán 1,516 1,459 1,799 2,946 3,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 849 846 1,723 2,318 2,744
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -500 -500 -6,490 -6,920 -13,852
IV. Tổng hàng tồn kho 48,972 63,513 55,413 31,995 24,143
1. Hàng tồn kho 48,972 63,513 55,413 33,707 25,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1,712 -1,456
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,965 9,651 2,746 2,336 2,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 177 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 251 789 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 7,714 8,863 2,569 2,336 2,054
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78,004 79,031 84,364 72,033 66,170
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,250 38,215 70,999 64,165 57,433
1. Tài sản cố định hữu hình 38,950 37,915 70,999 64,165 57,433
- Nguyên giá 55,581 55,612 93,799 93,765 92,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,630 -17,697 -22,800 -29,600 -34,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 300 300 0 0 0
- Nguyên giá 300 300 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,711 4,875 1,352 616 1,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,711 4,875 1,352 616 1,405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200,914 211,213 176,939 131,389 109,868
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145,261 157,286 143,878 149,315 149,315
I. Nợ ngắn hạn 144,794 155,092 137,756 149,315 149,315
1. Vay và nợ ngắn 81,842 82,980 76,670 77,779 77,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,559 42,435 35,757 37,957 37,957
4. Người mua trả tiền trước 13,419 21,296 9,315 5,019 5,019
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 212 60 3,271 8,870 8,870
6. Phải trả người lao động 2,549 2,829 1,889 1,212 1,212
7. Chi phí phải trả 0 0 639 6,701 6,701
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,197 5,475 10,199 11,761 11,761
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 468 2,195 6,121 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 468 2,195 6,121 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55,653 53,927 33,062 -39,448 -39,448
I. Vốn chủ sở hữu 55,653 53,927 33,062 -39,448 -39,448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,331 11,331 11,331 11,331 11,331
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 112 112 112 112 112
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,793 -37,515 -58,380 -130,890 -130,890
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16 16 16 16 16
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200,914 211,213 176,939 109,868 109,868