TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,479
|
122,910
|
92,575
|
59,356
|
43,697
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
977
|
2,168
|
6,785
|
19
|
2,989
|
1. Tiền
|
977
|
2,168
|
6,785
|
19
|
2,989
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
416
|
3,073
|
6,391
|
5,295
|
4,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
416
|
3,073
|
6,391
|
5,363
|
4,668
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-68
|
-668
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,659
|
60,732
|
21,241
|
19,712
|
10,511
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,794
|
58,867
|
24,209
|
21,367
|
18,549
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,260
|
1,516
|
1,799
|
2,946
|
3,070
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
955
|
849
|
1,723
|
2,318
|
2,744
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-350
|
-500
|
-6,490
|
-6,920
|
-13,852
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,325
|
48,972
|
55,413
|
31,995
|
24,143
|
1. Hàng tồn kho
|
14,325
|
48,972
|
55,413
|
33,707
|
25,599
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1,712
|
-1,456
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,102
|
7,965
|
2,746
|
2,336
|
2,054
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
177
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
251
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,102
|
7,714
|
2,569
|
2,336
|
2,054
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60,414
|
78,004
|
84,364
|
72,033
|
66,170
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35,015
|
39,250
|
70,999
|
64,165
|
57,433
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,715
|
38,950
|
70,999
|
64,165
|
57,433
|
- Nguyên giá
|
47,297
|
55,581
|
93,799
|
93,765
|
92,414
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,582
|
-16,630
|
-22,800
|
-29,600
|
-34,981
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
300
|
300
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
300
|
300
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,483
|
4,711
|
1,352
|
616
|
1,405
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,483
|
4,711
|
1,352
|
616
|
1,405
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112,893
|
200,914
|
176,939
|
131,389
|
109,868
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,619
|
145,261
|
143,878
|
149,315
|
149,315
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,419
|
144,794
|
137,756
|
149,315
|
149,315
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,726
|
81,842
|
76,670
|
77,779
|
77,779
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,429
|
41,559
|
35,757
|
37,957
|
37,957
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,917
|
13,419
|
9,315
|
5,019
|
5,019
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,948
|
212
|
3,271
|
8,870
|
8,870
|
6. Phải trả người lao động
|
286
|
2,549
|
1,889
|
1,212
|
1,212
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
639
|
6,701
|
6,701
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,089
|
5,197
|
10,199
|
11,761
|
11,761
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,200
|
468
|
6,121
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,200
|
468
|
6,121
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,273
|
55,653
|
33,062
|
-39,448
|
-39,448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,273
|
55,653
|
33,062
|
-39,448
|
-39,448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-450
|
3
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
112
|
112
|
112
|
112
|
112
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-36,719
|
-35,793
|
-58,380
|
-130,890
|
-130,890
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25
|
16
|
16
|
16
|
16
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
112,893
|
200,914
|
176,939
|
109,868
|
109,868
|