Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,127
|
104,881
|
132,547
|
47,780
|
34,541
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
43,127
|
104,881
|
132,547
|
47,780
|
34,541
|
Giá vốn hàng bán
|
55,015
|
85,754
|
115,692
|
63,548
|
34,731
|
Lợi nhuận gộp
|
-11,888
|
19,126
|
16,855
|
-15,768
|
-189
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
103
|
733
|
1,315
|
576
|
445
|
Chi phí tài chính
|
5,256
|
6,867
|
19,872
|
15,148
|
10,320
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,477
|
6,278
|
19,838
|
13,087
|
9,289
|
Chi phí bán hàng
|
1,503
|
4,581
|
2,983
|
917
|
3,826
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,751
|
8,421
|
12,408
|
6,560
|
11,095
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,296
|
-9
|
-17,093
|
-37,816
|
-24,985
|
Thu nhập khác
|
2,567
|
1,024
|
731
|
1,185
|
489
|
Chi phí khác
|
3,058
|
88
|
233
|
525
|
4,331
|
Lợi nhuận khác
|
-491
|
936
|
497
|
660
|
-3,842
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,787
|
927
|
-16,595
|
-37,156
|
-28,827
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,787
|
927
|
-16,595
|
-37,156
|
-28,827
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,787
|
927
|
-16,595
|
-37,156
|
-28,827
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|