Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,115
|
120,889
|
192,873
|
422,445
|
83,346
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
70,115
|
120,889
|
192,873
|
422,445
|
83,346
|
Giá vốn hàng bán
|
42,632
|
84,046
|
132,777
|
283,018
|
56,525
|
Lợi nhuận gộp
|
27,483
|
36,843
|
60,096
|
139,427
|
26,821
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,957
|
447
|
1,409
|
333
|
318
|
Chi phí tài chính
|
7,594
|
7,875
|
843
|
501
|
344
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,594
|
4,875
|
843
|
501
|
344
|
Chi phí bán hàng
|
2,150
|
180
|
14,321
|
21,512
|
4,648
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,374
|
8,815
|
8,193
|
8,747
|
8,360
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,432
|
20,386
|
38,148
|
109,067
|
13,875
|
Thu nhập khác
|
7
|
1,272
|
411
|
240
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
1,349
|
144
|
393
|
1,978
|
Lợi nhuận khác
|
7
|
-77
|
267
|
-153
|
-1,978
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
109
|
-34
|
0
|
68
|
88
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,440
|
20,309
|
38,415
|
108,915
|
11,897
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,993
|
5,201
|
7,712
|
15,628
|
2,775
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
273
|
-648
|
-1,108
|
7,425
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,266
|
4,553
|
6,604
|
23,052
|
2,775
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,174
|
15,756
|
31,810
|
85,862
|
9,122
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
109
|
13
|
1
|
53
|
5
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,064
|
15,743
|
31,809
|
85,809
|
9,117
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|