単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 27,689,870 28,822,211 26,512,406 25,097,791 24,019,660
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -13,486,924 -14,801,630 -13,916,288 -12,296,567 -9,941,604
Thu nhập lãi thuần 14,202,946 14,020,581 12,596,118 12,801,224 14,078,056
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,883,744 3,236,417 2,613,930 3,898,648 3,180,768
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,427,398 -1,614,304 -1,722,918 -2,088,396 -1,739,204
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,456,346 1,622,113 891,012 1,810,252 1,441,564
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,705,674 1,480,628 1,581,192 892,534 1,197,631
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 29,903 59,001 41,527 -6,214 22,827
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -61 61
Thu nhập từ hoạt động khác 1,444,875 626,392 872,730 1,106,147 889,827
Chi phí hoạt động khác -362,100 -368,253 -351,966 -695,656 -381,780
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1,082,775 258,139 520,764 410,491 508,047
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 39,530 29,775 146,603 50,548 32,273
Chi phí hoạt động -5,274,254 -5,656,105 -5,232,506 -5,752,034 -5,053,949
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 13,242,920 11,814,071 10,544,771 10,206,801 12,226,449
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -2,021,576 -2,536,389 -1,493,607 1,486,696 -1,508,210
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,221,344 9,277,682 9,051,164 11,693,497 10,718,239
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -2,225,361 -1,848,850 -1,775,588 -2,229,602 -2,133,581
Chi phí thuế TNDN giữ lại -4,082 -874 -1,020 -103,862 1,335
Chi phí thuế TNDN -2,229,443 -1,849,724 -1,776,608 -2,333,464 -2,132,246
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,991,901 7,427,958 7,274,556 9,360,033 8,585,993
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,466 5,135 5,637 5,007 5,997
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,986,435 7,422,823 7,268,919 9,355,026 8,579,996
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)