TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,758,096
|
1,934,213
|
2,133,672
|
1,791,914
|
1,697,502
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
260,693
|
449,500
|
214,392
|
277,098
|
166,599
|
1. Tiền
|
15,693
|
12,500
|
12,392
|
20,098
|
13,599
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
245,000
|
437,000
|
202,000
|
257,000
|
153,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,400
|
90,400
|
258,800
|
324,320
|
94,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
193,920
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,118,055
|
1,095,913
|
1,404,831
|
979,521
|
1,193,396
|
1. Phải thu khách hàng
|
373,221
|
335,360
|
288,561
|
359,589
|
362,848
|
2. Trả trước cho người bán
|
219
|
251
|
242
|
261
|
271
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
744,615
|
760,302
|
1,116,027
|
619,671
|
630,277
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
317,308
|
295,904
|
253,793
|
209,469
|
241,496
|
1. Hàng tồn kho
|
324,175
|
296,936
|
257,513
|
211,699
|
241,507
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,868
|
-1,032
|
-3,719
|
-2,230
|
-11
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,641
|
2,495
|
1,856
|
1,505
|
1,612
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,641
|
1,186
|
794
|
691
|
1,612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,062
|
814
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,309
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
324,906
|
309,935
|
360,070
|
866,493
|
864,308
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
62,518
|
579,352
|
589,543
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
62,518
|
579,352
|
589,543
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
300,701
|
288,906
|
276,669
|
264,615
|
253,000
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
300,670
|
288,906
|
276,669
|
264,615
|
253,000
|
- Nguyên giá
|
1,024,943
|
1,024,185
|
1,024,375
|
1,021,765
|
1,022,010
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-724,272
|
-735,279
|
-747,706
|
-757,150
|
-769,010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,880
|
1,880
|
1,880
|
1,880
|
1,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,849
|
-1,880
|
-1,880
|
-1,880
|
-1,880
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,572
|
20,485
|
20,483
|
21,982
|
21,095
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,765
|
17,892
|
17,225
|
17,271
|
16,158
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,807
|
2,593
|
3,258
|
4,712
|
4,938
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,083,002
|
2,244,148
|
2,493,742
|
2,658,407
|
2,561,810
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
347,171
|
386,251
|
523,878
|
545,622
|
360,309
|
I. Nợ ngắn hạn
|
342,441
|
381,509
|
519,135
|
540,932
|
355,643
|
1. Vay và nợ ngắn
|
137,339
|
77,373
|
206,946
|
165,838
|
69,337
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
117,217
|
181,073
|
143,492
|
263,408
|
199,451
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,146
|
2,902
|
29
|
30
|
29
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,264
|
79,992
|
110,580
|
53,272
|
33,880
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
3,743
|
0
|
3,507
|
7. Chi phí phải trả
|
29,459
|
16,117
|
30,339
|
33,454
|
25,387
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,984
|
3,018
|
2,974
|
3,899
|
3,021
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,730
|
4,742
|
4,742
|
4,690
|
4,666
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
279
|
279
|
279
|
299
|
299
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,451
|
4,463
|
4,463
|
4,390
|
4,367
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,735,831
|
1,857,897
|
1,969,864
|
2,112,785
|
2,201,500
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,735,831
|
1,857,897
|
1,969,864
|
2,112,785
|
2,201,500
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,791
|
265,791
|
265,791
|
265,791
|
265,791
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,974
|
29,974
|
29,974
|
29,974
|
29,974
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
213,511
|
213,511
|
213,511
|
213,511
|
213,511
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,226,555
|
1,348,620
|
1,460,588
|
1,603,508
|
1,692,224
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21,032
|
21,032
|
21,032
|
21,032
|
21,032
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,083,002
|
2,244,148
|
2,493,742
|
2,658,407
|
2,561,810
|