I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
562,399
|
651,621
|
854,381
|
4,019,235
|
2,293,402
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-447,156
|
-499,968
|
-741,213
|
-3,348,083
|
-1,591,375
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,196
|
-30,949
|
-42,192
|
-177,007
|
-81,044
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-740
|
-560
|
-748
|
-1,436
|
-79
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1
|
0
|
-6,806
|
-52,159
|
-25,251
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,934
|
3,281
|
15,055
|
420,742
|
15,315
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,952
|
-51,889
|
-94,652
|
-1,002,638
|
-270,271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,289
|
71,535
|
-16,175
|
-141,345
|
340,697
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,952
|
-147
|
-14
|
-6,600
|
-325,492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-124,030
|
-73,000
|
-428,694
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29,000
|
16,500
|
509,594
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,293
|
11,282
|
23,307
|
77,018
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-102,689
|
-45,366
|
104,194
|
70,418
|
-325,492
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
80,601
|
0
|
0
|
0
|
16,193
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
48,695
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,190
|
-3,379
|
-3,376
|
-103,063
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,986
|
-12,826
|
-98,304
|
-93,846
|
-53,158
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
59,426
|
-16,205
|
-101,680
|
-148,214
|
-36,965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,026
|
9,964
|
-13,661
|
-219,142
|
-21,760
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,944
|
27,819
|
37,807
|
361,738
|
298,222
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-151
|
24
|
0
|
-10,946
|
-1,214
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,819
|
37,807
|
24,145
|
966,993
|
275,248
|