単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 120,747 38,278 222,919 141,915 568,105
2. Điều chỉnh cho các khoản 164,845 321,935 179,640 125,204 146,351
- Khấu hao TSCĐ 70,786 82,788 92,240 109,438 86,122
- Các khoản dự phòng -31,140 179 -8,496 -100,741 -27,954
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,588 2,020 -1,821 6 -24
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -62,290 19,413 -166,142 -53,548 -46,094
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 190,076 217,536 263,859 170,048 134,300
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 285,592 360,213 402,559 264,476 714,456
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,018,684 366,330 431,526 1,005,148 -28,378
- Tăng, giảm hàng tồn kho 351,043 -216,498 56,622 656,101 -325,854
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,342,964 -262,162 -140,576 -543,452 -541,199
- Tăng giảm chi phí trả trước -487,833 -9,999 17,417 114,205 730
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -271,179 -150,354 -335,445 -267,224 -83,539
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -37,156 -40,393 -1,081 -119,405 -45,625
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,245 -3,394 -134 -242 -1,395
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 154,502 43,744 430,888 1,109,606 -310,803
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 643,857 -291,768 -191,842 529,873 -62,657
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24,313 0 86,796 4,111
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,990,337 -2,510,245 -1,427,832 -2,156,179 -137,761
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,089,288 1,303,339 2,104,896 2,037,348 509,453
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 189,777 0 -6,660
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -116,594 145,194 -95,557
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 201,494 -46,784 194,724 62,398 306,640
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,041,797 -1,400,263 671,186 477,550 609,015
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -428,616 10,200 0 1,897,114
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 740,648 2,294,989 2,542,902 2,365,286
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,673,615 -1,683,406 -3,254,164 -2,919,623 -3,554,095
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 2,521 -7,284 -9,576 -4,589 -13,799
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 435 -17,398 -26,662 -14,798 11,847
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,358,628 597,102 -747,500 -573,723 -1,658,934
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 837,672 -759,418 354,573 1,013,433 -1,360,723
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 911,439 1,710,245 950,825 1,269,067 2,669,872
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8 -2 -9 0 16
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,749,103 950,825 1,305,389 2,282,499 1,309,166